Kết quả Sonderjyske U19 vs Nordsjaelland U19, 17h30 ngày 19/04
Kết quả Sonderjyske U19 vs Nordsjaelland U19
Đối đầu Sonderjyske U19 vs Nordsjaelland U19
Phong độ Sonderjyske U19 gần đây
Phong độ Nordsjaelland U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.33-1
0.51O 3
0.78U 3
0.981
3.00X
4.302
1.80Hiệp 1+0.5
0.84-0.5
0.96O 1.25
0.88U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sonderjyske U19 vs Nordsjaelland U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 20
-
Sonderjyske U19 vs Nordsjaelland U19: Diễn biến chính
-
9'1-0
-
13'1-1
-
22'2-1
-
29'2-1
-
39'2-1
-
62'2-2
-
65'2-2
-
67'2-3
-
72'2-4
-
74'2-4
-
79'3-4
-
90'3-4
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Sonderjyske U19 vs Nordsjaelland U19: Số liệu thống kê
-
Sonderjyske U19Nordsjaelland U19
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
10Sút trúng cầu môn8
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
91Pha tấn công81
-
-
42Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 19 | 13 | 2 | 4 | 66 | 26 | 40 | 41 | H T T T B T |
2 | Nordsjaelland U19 | 18 | 12 | 4 | 2 | 36 | 10 | 26 | 40 | H T B T H T |
3 | Odense BK U19 | 18 | 10 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 34 | T T B T H H |
4 | Aalborg BK U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 34 | -1 | 34 | H B T B T T |
5 | Aarhus AGF U19 | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | B B T T B H |
6 | BrondbyU19 | 21 | 8 | 3 | 10 | 54 | 46 | 8 | 27 | B H B T B T |
7 | Randers Freja U19 | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 38 | -9 | 27 | T T T H T B |
8 | Silkeborg U19 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 34 | -9 | 25 | B B T B H H |
9 | FC Kobenhavn U19 | 19 | 6 | 4 | 9 | 39 | 36 | 3 | 22 | B T H B B B |
10 | Vejle U19 | 18 | 5 | 7 | 6 | 28 | 36 | -8 | 22 | B T H H B T |
11 | Esbjerg U19 | 20 | 5 | 5 | 10 | 33 | 54 | -21 | 20 | H H B B H T |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 18 | 5 | 4 | 9 | 28 | 43 | -15 | 19 | T H B B B T |
13 | Horsens U19 | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B T B B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 20 | 5 | 1 | 14 | 27 | 44 | -17 | 16 | B B T T T B |