Kết quả Aalborg vs Vejle, 00h00 ngày 04/11
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202400:00
-
Aalborg 13Vejle 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.08X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aalborg vs Vejle
-
Sân vận động: Aalborg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 14
-
Aalborg vs Vejle: Diễn biến chính
-
24'0-1Dimitris Emmanouilidis (Assist:Lauritsen Tobias)
-
38'Kasper Davidsen Penalty awarded0-1
-
40'0-1Oliver Nielsen
-
41'Oliver Ross0-1
-
46'0-1Musa Juwara
Christian Gammelgaard -
46'Jubril Adedeji
Oliver Ross0-1 -
49'Mathias Jorgensen1-1
-
51'John Iredale (Assist:Lars Kramer)2-1
-
56'2-2Damian van Bruggen
-
72'Mylian Jimenez
Mads Bomholt2-2 -
73'2-2Yeni Ngbakoto
Dimitris Emmanouilidis -
73'2-2Luka Hujber
Thomas Gundelund Nielsen -
80'Bjarne Pudel (Assist:Mylian Jimenez)3-2
-
85'Jubril Adedeji3-2
-
86'Kelvin John
John Iredale3-2 -
87'Oumar Diakhite
Kasper Davidsen3-2 -
88'3-2Miiko Albornoz
David Colina -
89'3-3Musa Juwara
-
Aalborg vs Vejle: Đội hình chính và dự bị
-
Aalborg4-2-3-11Vincent Muller14Andreas Bruus13Bjarne Pudel4Lars Kramer20Kasper Poul Molgaard Jorgensen16Kasper Davidsen8Melker Widell21Mads Bomholt10Oliver Ross11Mathias Jorgensen19John Iredale37Christian Gammelgaard18Anders K. Jacobsen17Dimitris Emmanouilidis8Lauritsen Tobias34Lundrim Hetemi10Kristian Kirkegaard2Thomas Gundelund Nielsen14Damian van Bruggen4Oliver Nielsen38David Colina1Igor Vekic
- Đội hình dự bị
-
7Jubril Adedeji35Eugene Amankwah15Diego Caballo22Rody de Boer2Oumar Diakhite6Mylian Jimenez27Kelvin John5Marc Nielsen3Sebastian OtoaMiiko Albornoz 3Hamza Barry 5Luka Hujber 25Tobias Haahr Jakobsen 24Musa Juwara 11Masaki Murata 71Yeni Ngbakoto 7Stefan Velkov 13Emmanuel Yeboah 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivan Prelec
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Aalborg vs Vejle: Số liệu thống kê
-
AalborgVejle
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt10
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
483Số đường chuyền295
-
-
84%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
5Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
2Đánh chặn6
-
-
22Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách10
-
-
26Long pass23
-
-
107Pha tấn công60
-
-
62Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs