Kết quả Brondby IF vs FC Copenhagen, 18h10 ngày 27/10
Kết quả Brondby IF vs FC Copenhagen
Đối đầu Brondby IF vs FC Copenhagen
Phong độ Brondby IF gần đây
Phong độ FC Copenhagen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202418:10
-
Brondby IF 30FC Copenhagen 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.96O 2.75
0.84U 2.75
1.031
2.46X
3.602
2.52Hiệp 1+0
0.93-0
0.97O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brondby IF vs FC Copenhagen
-
Sân vận động: Brondby Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 13
-
Brondby IF vs FC Copenhagen: Diễn biến chính
-
25'0-0Thomas Delaney
-
62'Marko Divkovic
Clement Bischoff0-0 -
65'0-0Robert Vinicius Rodrigues Silva
Mohamed Elias Achouri -
74'Mileta Rajovic
Nicolai Vallys0-0 -
76'0-0Magnus Mattsson
Viktor Claesson -
87'Jordi Vanlerberghe0-0
-
89'Filip Bundgaard Kristensen
Yuito Suzuki0-0 -
90'Josip Radosevic0-0
-
90'Mathias Kvistgaarden0-0
-
Brondby IF vs FC Copenhagen: Đội hình chính và dự bị
-
Brondby IF3-4-31Patrick Pentz4Jacob Rasmussen32Frederik Alves Ibsen30Jordi Vanlerberghe37Clement Bischoff22Josip Radosevic10Daniel Wass2Sebastian Soaas Sebulonsen7Nicolai Vallys36Mathias Kvistgaarden28Yuito Suzuki14Andreas Cornelius10Mohamed Elyounoussi7Viktor Claesson30Mohamed Elias Achouri12Lukas Lerager27Thomas Delaney22Giorgi Gocholeishvili5Gabriel Pereira6Pantelis Hatzidiakos2Kevin Diks1Nathan Trott
- Đội hình dự bị
-
11Filip Bundgaard Kristensen46Justin Che24Marko Divkovic5Rasmus Lauritsen16Thomas Mikkelsen35Noah Nartey17Mileta Rajovic6Stijn Spierings18Kevin TshiembeWilliam Clem 36Victor Froholdt 17Munashe Garananga 4Rodrigo Huescas 13Jordan Larsson 11Magnus Mattsson 8German Onugkha 9Robert Vinicius Rodrigues Silva 16Runar Alex Runarsson 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jesper SorensenJacob Neestrup
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Brondby IF vs FC Copenhagen: Số liệu thống kê
-
Brondby IFFC Copenhagen
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt18
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
499Số đường chuyền386
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn2
-
-
17Ném biên26
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách8
-
-
29Long pass29
-
-
94Pha tấn công67
-
-
40Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs