Kết quả FC Copenhagen vs Randers FC, 21h00 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 3

  • FC Copenhagen vs Randers FC: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Frederik Lauenborg (Assist:Florian Danho)
  • 16'
    Orri Steinn Oskarsson Goal Disallowed
    0-1
  • 21'
    0-1
     Sabil Hansen
     Frederik Lauenborg
  • 27'
    0-1
    Florian Danho
  • 27'
    Kevin Diks
    0-1
  • 31'
    0-1
    Wessel Dammers
  • 46'
    Christian Sorensen  
    Birger Meling  
    0-1
  • 60'
    0-1
     Mohamed Toure
     Stephen Odey
  • 60'
    0-1
     Tammer Bany
     Simen Bolkan Nordli
  • 62'
    Mohamed Elias Achouri  
    Jordan Larsson  
    0-1
  • 64'
    Mohamed Elyounoussi (Assist:Thomas Delaney) goal 
    1-1
  • 68'
    Vavro Denis  
    Kevin Diks  
    1-1
  • 75'
    Viktor Claesson  
    Thomas Delaney  
    1-1
  • 80'
    1-1
     Bjorn Kopplin
     Nikolas Dyhr
  • 80'
    1-1
     Hugo Andersson
     Enggard Mads
  • FC Copenhagen vs Randers FC: Đội hình chính và dự bị

  • FC Copenhagen4-2-3-1
    1
    Nathan Trott
    24
    Birger Meling
    4
    Munashe Garananga
    2
    Kevin Diks
    13
    Rodrigo Huescas
    33
    Rasmus Falk Jensen
    8
    Magnus Mattsson
    10
    Mohamed Elyounoussi
    27
    Thomas Delaney
    11
    Jordan Larsson
    18
    Orri Steinn Oskarsson
    90
    Stephen Odey
    26
    Florian Danho
    9
    Simen Bolkan Nordli
    14
    Frederik Lauenborg
    6
    John Bjorkengren
    8
    Enggard Mads
    27
    Oliver Olsen
    3
    Daniel Hoegh
    4
    Wessel Dammers
    44
    Nikolas Dyhr
    1
    Paul Izzo
    Randers FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 30Mohamed Elias Achouri
    45Amin Chiakha
    7Viktor Claesson
    22Giorgi Gocholeishvili
    38Oliver Hojer
    12Lukas Lerager
    31Runar Alex Runarsson
    6Christian Sorensen
    3Vavro Denis
    Hugo Andersson 5
    Tammer Bany 19
    Norman Campbell 10
    Sabil Hansen 24
    Bjorn Kopplin 15
    Mikkel Pedersen 12
    Oskar Snorre 25
    Mike Themsen 30
    Mohamed Toure 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacob Neestrup
    Rasmus Bertelsen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • FC Copenhagen vs Randers FC: Số liệu thống kê

  • FC Copenhagen
    Randers FC
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 29
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 24
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 654
    Số đường chuyền
    258
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 146
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 100
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs