Kết quả Lyngby vs Aarhus AGF, 21h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9

  • Lyngby vs Aarhus AGF: Diễn biến chính

  • 29'
    David Jensen  
    Jannich Storch  
    0-0
  • 41'
    Leon Klassen
    0-0
  • 45'
    0-0
    Mads Emil Madsen
  • 46'
    Michael Opoku  
    Jonathan Amon  
    0-0
  • 50'
    Pascal Gregor
    0-0
  • 68'
    0-0
     Jacob Andersen
     Kristian Malt Arnstad
  • 71'
    Brian Tomming Hamalainen  
    Leon Klassen  
    0-0
  • 75'
    Saevar Atli Magnusson
    0-0
  • 78'
    0-0
    Tobias Bech
  • 81'
    0-0
     Frederik Brandhof
     Jonas Jensen-Abbew
  • 81'
    0-0
     Youssouph Mamadou Badji
     Patrick Mortensen
  • 86'
    Mathias Hebo Rasmussen  
    Saevar Atli Magnusson  
    0-0
  • 86'
    Abdul Malik Abubakari  
    Frederik Gytkjaer  
    0-0
  • 87'
    Marcel Romer
    0-0
  • Lyngby vs Aarhus AGF: Đội hình chính và dự bị

  • Lyngby3-4-3
    32
    Jannich Storch
    12
    Magnus Jensen
    23
    Pascal Gregor
    5
    Lucas Lissens
    7
    Willy Kumado
    30
    Marcel Romer
    14
    Lauge Sandgrav
    20
    Leon Klassen
    17
    Jonathan Amon
    26
    Frederik Gytkjaer
    21
    Saevar Atli Magnusson
    31
    Tobias Bech
    9
    Patrick Mortensen
    2
    Felix Beijmo
    10
    Kristian Malt Arnstad
    6
    Nicolai Poulsen
    7
    Mads Emil Madsen
    8
    Mikael Neville Anderson
    40
    Jonas Jensen-Abbew
    5
    Frederik Tingager
    19
    Eric Kahl
    1
    Jesper Hansen
    Aarhus AGF3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Abdul Malik Abubakari
    6Andreas Bjelland
    3Brian Tomming Hamalainen
    1David Jensen
    22Peter Langhoff
    15Michael Opoku
    8Mathias Hebo Rasmussen
    4Baptiste Rolland
    11Magnus Warming
    Jacob Andersen 26
    Tobias Anker 4
    Youssouph Mamadou Badji 15
    Frederik Brandhof 29
    Luka Callo 33
    Mikkel Duelund 20
    Richmond Gyamfi 18
    Max Power 16
    Leopold Wahlstedt 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Freyr Alexandersson
    Uwe Rosler
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Lyngby vs Aarhus AGF: Số liệu thống kê

  • Lyngby
    Aarhus AGF
  • 5
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng
    74%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 213
    Số đường chuyền
    587
  •  
     
  • 63%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 24
    Long pass
    37
  •  
     
  • 48
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    80
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs