Kết quả Lyngby vs Aarhus AGF, 21h00 ngày 22/09
Kết quả Lyngby vs Aarhus AGF
Đối đầu Lyngby vs Aarhus AGF
Phong độ Lyngby gần đây
Phong độ Aarhus AGF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202421:00
-
Lyngby 40Aarhus AGF 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.83O 2.5
0.76U 2.5
0.921
3.80X
3.602
1.82Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.96O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyngby vs Aarhus AGF
-
Sân vận động: Lyngby Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9
-
Lyngby vs Aarhus AGF: Diễn biến chính
-
29'David Jensen
Jannich Storch0-0 -
41'Leon Klassen0-0
-
45'0-0Mads Emil Madsen
-
46'Michael Opoku
Jonathan Amon0-0 -
50'Pascal Gregor0-0
-
68'0-0Jacob Andersen
Kristian Malt Arnstad -
71'Brian Tomming Hamalainen
Leon Klassen0-0 -
75'Saevar Atli Magnusson0-0
-
78'0-0Tobias Bech
-
81'0-0Frederik Brandhof
Jonas Jensen-Abbew -
81'0-0Youssouph Mamadou Badji
Patrick Mortensen -
86'Mathias Hebo Rasmussen
Saevar Atli Magnusson0-0 -
86'Abdul Malik Abubakari
Frederik Gytkjaer0-0 -
87'Marcel Romer0-0
-
Lyngby vs Aarhus AGF: Đội hình chính và dự bị
-
Lyngby3-4-332Jannich Storch12Magnus Jensen23Pascal Gregor5Lucas Lissens7Willy Kumado30Marcel Romer14Lauge Sandgrav20Leon Klassen17Jonathan Amon26Frederik Gytkjaer21Saevar Atli Magnusson31Tobias Bech9Patrick Mortensen2Felix Beijmo10Kristian Malt Arnstad6Nicolai Poulsen7Mads Emil Madsen8Mikael Neville Anderson40Jonas Jensen-Abbew5Frederik Tingager19Eric Kahl1Jesper Hansen
- Đội hình dự bị
-
9Abdul Malik Abubakari6Andreas Bjelland3Brian Tomming Hamalainen1David Jensen22Peter Langhoff15Michael Opoku8Mathias Hebo Rasmussen4Baptiste Rolland11Magnus WarmingJacob Andersen 26Tobias Anker 4Youssouph Mamadou Badji 15Frederik Brandhof 29Luka Callo 33Mikkel Duelund 20Richmond Gyamfi 18Max Power 16Leopold Wahlstedt 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Freyr AlexanderssonUwe Rosler
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Lyngby vs Aarhus AGF: Số liệu thống kê
-
LyngbyAarhus AGF
-
5Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
1Cản sút6
-
-
12Sút Phạt23
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
213Số đường chuyền587
-
-
63%Chuyền chính xác86%
-
-
20Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn5
-
-
15Ném biên19
-
-
8Thử thách3
-
-
24Long pass37
-
-
48Pha tấn công137
-
-
22Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs