Kết quả Lyngby vs Viborg, 19h00 ngày 20/10
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202419:00
-
Lyngby 30Viborg 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.75
0.91U 2.75
0.971
3.00X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyngby vs Viborg
-
Sân vận động: Lyngby Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 12
-
Lyngby vs Viborg: Diễn biến chính
-
42'0-0Jeppe Gronning
-
55'Baptiste Rolland0-0
-
60'0-0Mads Sondergaard
Jeppe Gronning -
60'0-0Ibrahim Said
Charly Horneman -
66'0-0Mads Sondergaard
-
69'Pascal Gregor
Baptiste Rolland0-0 -
69'Frederik Gytkjaer
Jonathan Amon0-0 -
74'0-0Oliver Bundgaard
Jean-Manuel Mbom -
74'0-0Justin Lonwijk
Thomas Jorgensen -
78'Magnus Warming
Michael Opoku0-0 -
84'Casper Kaarsbo Winther0-0
-
84'0-0Magnus Westergaard
-
84'0-0Renato Júnior
Isak Jensen -
86'0-0Magnus Westergaard
-
90'Lucas Lissens0-0
-
90'Abdul Malik Abubakari
Casper Kaarsbo Winther0-0 -
90'Marcel Romer
Saevar Atli Magnusson0-0
-
Lyngby vs Viborg: Đội hình chính và dự bị
-
Lyngby3-4-332Jannich Storch5Lucas Lissens12Magnus Jensen4Baptiste Rolland20Leon Klassen14Lauge Sandgrav13Casper Kaarsbo Winther7Willy Kumado17Jonathan Amon15Michael Opoku21Saevar Atli Magnusson17Charly Horneman14Anosike Ementa10Isak Jensen12Thomas Jorgensen13Jeppe Gronning28Magnus Westergaard18Jean-Manuel Mbom4Nicolas Burgy2Ivan Nasberg24Daniel Anyembe16Oscar Hedvall
- Đội hình dự bị
-
9Abdul Malik Abubakari6Andreas Bjelland23Pascal Gregor26Frederik Gytkjaer22Peter Langhoff40Viggo Andersen8Mathias Hebo Rasmussen30Marcel Romer11Magnus WarmingOliver Bundgaard 23Lukas Kirkegaard 32Srdjan Kuzmic 30Justin Lonwijk 19Lucas Lund Pedersen 1Stipe Radic 55Renato Júnior 11Ibrahim Said 8Mads Sondergaard 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Freyr AlexanderssonJacob Friis
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Lyngby vs Viborg: Số liệu thống kê
-
LyngbyViborg
-
9Phạt góc4
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
5Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
444Số đường chuyền408
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị0
-
-
5Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn6
-
-
20Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách6
-
-
29Long pass25
-
-
82Pha tấn công84
-
-
50Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs