Kết quả Nordsjaelland vs Lyngby, 19h00 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 4

  • Nordsjaelland vs Lyngby: Diễn biến chính

  • 15'
    Sindre Walle Egeli goal 
    1-0
  • 22'
    Lucas Hey
    1-0
  • 34'
    1-1
    goal Jonathan Amon (Assist:Casper Kaarsbo Winther)
  • 40'
    Benjamin Nygren  
    Marcus Ingvartsen  
    1-1
  • 42'
    1-1
    Frederik Gytkjaer
  • 46'
    Oliver Rose-Villadsen  
    Mario Dorgeles  
    1-1
  • 69'
    1-1
     Abdul Malik Abubakari
     Jonathan Amon
  • 69'
    1-1
     Willy Kumado
     Brian Tomming Hamalainen
  • 79'
    1-1
     Gustav Fraulo
     Lauge Sandgrav
  • 79'
    Mads Kristian Hansen  
    Zidan Sertdemir  
    1-1
  • 87'
    Milan Iloski  
    Sindre Walle Egeli  
    1-1
  • 87'
    1-1
     Peter Langhoff
     Frederik Gytkjaer
  • Nordsjaelland vs Lyngby: Đội hình chính và dự bị

  • Nordsjaelland4-3-3
    13
    Andreas Hansen
    2
    Peter Ankersen
    19
    Lucas Hey
    4
    Kian Hansen
    5
    Daniel Svensson
    29
    Mario Dorgeles
    6
    Jeppe Tverskov
    21
    Zidan Sertdemir
    7
    Marcus Ingvartsen
    40
    Conrad Harder Weibel Schandorf
    14
    Sindre Walle Egeli
    26
    Frederik Gytkjaer
    21
    Saevar Atli Magnusson
    17
    Jonathan Amon
    24
    Tobias Storm
    13
    Casper Kaarsbo Winther
    14
    Lauge Sandgrav
    20
    Kolbeinn Birgir Finnsson
    23
    Pascal Gregor
    12
    Magnus Jensen
    3
    Brian Tomming Hamalainen
    32
    Jannich Storch
    Lyngby3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Mads Kristian Hansen
    24Lucas Hogsberg
    32Milan Iloski
    18Justin Janssen
    38William Lykke
    15Erik Marxen
    17Levy Nene
    9Benjamin Nygren
    23Oliver Rose-Villadsen
    Abdul Malik Abubakari 9
    Andreas Bjelland 6
    Gustav Fraulo 19
    David Jensen 1
    Willy Kumado 7
    Peter Langhoff 22
    Michael Opoku 15
    Enock Otoo 33
    Baptiste Rolland 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Johannes Thorup
    Freyr Alexandersson
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Nordsjaelland vs Lyngby: Số liệu thống kê

  • Nordsjaelland
    Lyngby
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 695
    Số đường chuyền
    285
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 27
    Long pass
    26
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs