Kết quả Randers FC vs Midtjylland, 19h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9

  • Randers FC vs Midtjylland: Diễn biến chính

  • 16'
    Norman Campbell (Assist:Simen Bolkan Nordli) goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal Franculino Gluda Dju (Assist:Emiliano Martinez)
  • 41'
    Bjorn Kopplin  
    Nikolas Dyhr  
    1-1
  • 45'
    Simen Bolkan Nordli (Assist:Mathias Greve) goal 
    2-1
  • 58'
    2-1
     Edward Chilufya
     Franculino Gluda Dju
  • 58'
    2-1
     Aral Simsir
     Valdemar Andreasen
  • 64'
    2-1
    Dario Esteban Osorio Card changed
  • 65'
    2-1
    Dario Esteban Osorio
  • 67'
    2-1
     Kristoffer Askildsen
     Jan Kuchta
  • 68'
    2-1
     Pedro Bravo
     Emiliano Martinez
  • 72'
    Mohamed Toure  
    Florian Danho  
    2-1
  • 76'
    Abdul Sulemana  
    Norman Campbell  
    2-1
  • 81'
    2-1
     Victor Lind
     Kevin Mbabu
  • 86'
    2-1
    Pedro Bravo
  • 89'
    Wessel Dammers
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Aral Simsir
  • Randers FC vs Midtjylland: Đội hình chính và dự bị

  • Randers FC4-3-3
    1
    Paul Izzo
    44
    Nikolas Dyhr
    4
    Wessel Dammers
    3
    Daniel Hoegh
    27
    Oliver Olsen
    6
    John Bjorkengren
    28
    Andre Ibsen Romer
    17
    Mathias Greve
    9
    Simen Bolkan Nordli
    26
    Florian Danho
    10
    Norman Campbell
    7
    Franculino Gluda Dju
    25
    Jan Kuchta
    11
    Dario Esteban Osorio
    21
    Denil Castillo
    5
    Emiliano Martinez
    20
    Valdemar Andreasen
    43
    Kevin Mbabu
    4
    Ousmane Diao
    22
    Mads Bech Sorensen
    6
    Joel Andersson
    16
    Elias Rafn Olafsson
    Midtjylland4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Hugo Andersson
    24Sabil Hansen
    15Bjorn Kopplin
    90Stephen Odey
    18Noah Shamoun
    25Oskar Snorre
    20Abdul Sulemana
    30Mike Themsen
    7Mohamed Toure
    Kristoffer Askildsen 17
    Victor Bak Jensen 55
    Pedro Bravo 19
    Edward Chilufya 14
    Bilal Konteh Krubally 34
    Han-beom Lee 3
    Victor Lind 53
    Jonas Lossl 1
    Aral Simsir 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rasmus Bertelsen
    Thomas Thomasberg
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Randers FC vs Midtjylland: Số liệu thống kê

  • Randers FC
    Midtjylland
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 480
    Số đường chuyền
    469
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 30
    Long pass
    31
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs