Kết quả Silkeborg vs Aalborg, 00h00 ngày 26/10
Kết quả Silkeborg vs Aalborg
Nhận định, Soi kèo Silkeborg IF vs Aalborg BK, 0h00 ngày 26/10
Đối đầu Silkeborg vs Aalborg
Phong độ Silkeborg gần đây
Phong độ Aalborg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202400:00
-
Aalborg 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 2.75
0.82U 2.75
1.061
1.81X
3.902
3.70Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.89O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Silkeborg vs Aalborg
-
Sân vận động: Gisk Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 13
-
Silkeborg vs Aalborg: Diễn biến chính
-
8'0-1John Iredale
-
27'0-1Andres Jasson
-
41'0-1Oliver Ross
-
46'Callum McCowatt
Mads Freundlich0-1 -
59'0-1Andreas Bruus
-
63'0-1Marc Nielsen
John Iredale -
63'0-1Diego Caballo
Oliver Ross -
66'0-1Bjarne Pudel
-
70'Andreas Poulsen
Robin Dahl Ostrom0-1 -
77'Alexander Illum Simmelhack
Mads Kaalund Larsen0-1 -
86'0-1Kelvin John
Mads Bomholt -
90'Pedro Ganchas1-1
-
Silkeborg vs Aalborg: Đội hình chính và dự bị
-
Silkeborg4-3-31Nicolai Larsen3Robin Dahl Ostrom4Pedro Ganchas15Rasmus Thelander5Oliver Sonne33Mads Freundlich6Pelle Mattsson20Mads Kaalund Larsen10Younes Bakiz23Tonni Adamsen8Jeppe Andersen10Oliver Ross17Andres Jasson19John Iredale11Mathias Jorgensen8Melker Widell21Mads Bomholt20Kasper Poul Molgaard Jorgensen4Lars Kramer13Bjarne Pudel14Andreas Bruus1Vincent Muller
- Đội hình dự bị
-
30Aske Leth Andresen41Oskar Boesen11Frederik Carlsen19Jens Martin Gammelby17Callum McCowatt36Julius Nielsen7Ramazan Orazov2Andreas Poulsen9Alexander Illum SimmelhackJubril Adedeji 7Eugene Amankwah 35Diego Caballo 15Rody de Boer 22Amar Diagne 37Kelvin John 27Valdemar Moller 47Marc Nielsen 5Skovgaard 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kent Nielsen
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Silkeborg vs Aalborg: Số liệu thống kê
-
SilkeborgAalborg
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt11
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
849Số đường chuyền316
-
-
91%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn2
-
-
17Ném biên17
-
-
6Thử thách11
-
-
26Long pass25
-
-
146Pha tấn công78
-
-
90Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs