Kết quả Sonderjyske vs Vejle, 19h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9

  • Sonderjyske vs Vejle: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Marius Elvius
  • 27'
    Lirim Qamili (Assist:Kristall Mani Ingason) goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Lauritsen Tobias
  • 46'
    1-0
     Kristian Kirkegaard
     Hamza Barry
  • 61'
    1-0
     Yeni Ngbakoto
     Anders K. Jacobsen
  • 61'
    1-0
     Musa Juwara
     Dimitris Emmanouilidis
  • 63'
    Mads Agger  
    Lukas Bjorklund  
    1-0
  • 64'
    Andreas Oggesen  
    Jeppe Simonsen  
    1-0
  • 64'
    Tobias Sommer  
    Jose Gallegos  
    1-0
  • 65'
    1-0
    Kristian Kirkegaard
  • 71'
    1-0
    Musa Juwara
  • 72'
    Marc Dal Hende  
    Ebube Gideon Duru  
    1-0
  • 74'
    1-1
    goal Yeni Ngbakoto (Assist:Musa Juwara)
  • 75'
    1-1
    Lundrim Hetemi
  • 75'
    Jakob Busk
    1-1
  • 77'
    1-1
     Emmanuel Yeboah
     Christian Gammelgaard
  • 81'
    Ivan Djantou  
    Kristall Mani Ingason  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Damian van Bruggen
     Lauritsen Tobias
  • 90'
    Marc Dal Hende (Assist:Andreas Oggesen) goal 
    2-1
  • Sonderjyske vs Vejle: Đội hình chính và dự bị

  • Sonderjyske4-3-3
    16
    Jakob Busk
    23
    Ebube Gideon Duru
    4
    Daniel Leo Gretarsson
    21
    Jeppe Simonsen
    12
    Maxime Henry Armand Soulas
    8
    Lukas Bjorklund
    6
    Rasmus Rasmus Vinderslev
    7
    Sefer Emini
    17
    Jose Gallegos
    10
    Kristall Mani Ingason
    15
    Lirim Qamili
    37
    Christian Gammelgaard
    18
    Anders K. Jacobsen
    17
    Dimitris Emmanouilidis
    8
    Lauritsen Tobias
    34
    Lundrim Hetemi
    5
    Hamza Barry
    25
    Luka Hujber
    29
    Richard Jensen
    4
    Oliver Nielsen
    59
    Marius Elvius
    1
    Igor Vekic
    Vejle4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Mads Agger
    5Marc Dal Hende
    9Ivan Djantou
    1Nikolaj Flo
    24Olti Hyseni
    11Alexander Lyng
    18Ivan Nikolov
    22Andreas Oggesen
    26Tobias Sommer
    Tobias Haahr Jakobsen 24
    Musa Juwara 11
    Kristian Kirkegaard 10
    Masaki Murata 71
    Yeni Ngbakoto 7
    Ebenezer Ofori 15
    Damian van Bruggen 14
    Stefan Velkov 13
    Emmanuel Yeboah 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivan Prelec
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Sonderjyske vs Vejle: Số liệu thống kê

  • Sonderjyske
    Vejle
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 488
    Số đường chuyền
    389
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 23
    Long pass
    33
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs