Kết quả APOEL Nicosia vs Anorthosis Famagusta FC, 01h00 ngày 29/10
Kết quả APOEL Nicosia vs Anorthosis Famagusta FC
Đối đầu APOEL Nicosia vs Anorthosis Famagusta FC
Phong độ APOEL Nicosia gần đây
Phong độ Anorthosis Famagusta FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/10/202401:00
-
APOEL Nicosia 22Anorthosis Famagusta FC 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.83O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.40X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.82O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu APOEL Nicosia vs Anorthosis Famagusta FC
-
Sân vận động: Neo GSP Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 8
-
APOEL Nicosia vs Anorthosis Famagusta FC: Diễn biến chính
-
3'Konstantinos Laifis1-0
-
30'David Abagna1-0
-
32'1-0Grzegorz Krychowiak
-
38'1-0Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao
-
45'1-0Kostakis Artymatas
-
46'1-0Ilias Charalambous
-
79'Stefan Drazic2-0
-
86'Mateo Susic2-0
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
APOEL Nicosia vs Anorthosis Famagusta FC: Số liệu thống kê
-
APOEL NicosiaAnorthosis Famagusta FC
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
112Pha tấn công112
-
-
63Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 15 | 12 | 1 | 2 | 32 | 8 | 24 | 37 | T T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | AEK Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | H T T T T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 15 | 9 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | 29 | T T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 13 | 17 | 25 | T B B H T H |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 21 | B T H T T B |
7 | AEL Limassol | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 22 | 0 | 19 | B B H T H H |
8 | Apollon Limassol FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | B B H B B T |
9 | Ethnikos Achnas FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 28 | -5 | 18 | T H H B T H |
10 | Karmiotissa Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 31 | -15 | 14 | H B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 27 | -16 | 13 | B H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B T B B |
13 | E.N.Paralimniou | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 23 | -15 | 9 | H B H B B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 27 | -17 | 7 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs