Đối đầu Digenis Morphou vs AE Zakakiou, 21h00 ngày 26/4

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Digenis Morphou vs AE Zakakiou

  • Giải đấu: Hạng 2 Đảo Síp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/4/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs AE Zakakiou trước đây

  • 28/02/2025
    AE Zakakiou
    3 - 2
    Digenis Morphou
    2 - 1
    L
  • 28/09/2024
    AE Zakakiou
    3 - 2
    Digenis Morphou
    2 - 1
    L
  • 01/03/2021
    Digenis Morphou
    2 - 0
    AE Zakakiou
    1 - 0
    W
  • 30/09/2020
    AE Zakakiou
    2 - 0
    Digenis Morphou
    0 - 0
    L
  • 08/02/2020
    AE Zakakiou
    2 - 0
    Digenis Morphou
    1 - 0
    L
  • 04/01/2020
    Digenis Morphou
    1 - 0
    AE Zakakiou
    1 - 0
    W
  • 02/11/2019
    AE Zakakiou
    0 - 4
    Digenis Morphou
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Digenis Morphou vs AE Zakakiou

- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs AE Zakakiou: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 3 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs AE Zakakiou: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Đảo Síp 7 3 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs AE Zakakiou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Digenis Morphou (sân nhà) 2 2 0 0
Digenis Morphou (sân khách) 5 1 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Digenis Morphou thắng
Bại: là số trận Digenis Morphou thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Digenis MorphouAE Zakakiou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spartakos Kitiou 13 6 2 5 22 20 2 38 B T T H T B
2 Agia Napa 13 7 2 4 20 18 2 38 B H B T T T
3 Doxa Katokopias 13 4 1 8 23 23 0 37 B B B B B B
4 Halkanoras Idaliou 13 5 3 5 22 21 1 34 T B H T B T
5 Anagennisi FC Deryneia 13 6 3 4 21 16 5 33 H T T T H T
6 MEAP Nisou 13 4 4 5 14 13 1 33 H B T H T B
7 Othellos Athienou 13 6 2 5 19 13 6 31 T T H B H T
8 Peyia 2014 13 5 1 7 11 28 -17 25 T H B B B B

Cập nhật: