Kết quả Bayer Leverkusen vs FSV Mainz 05, 02h30 ngày 24/02
Kết quả Bayer Leverkusen vs FSV Mainz 05
Kèo thẻ phạt ngon ăn Bayer Leverkusen vs Mainz 05, 2h30 ngày 24/02
Đối đầu Bayer Leverkusen vs FSV Mainz 05
Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs FSV Mainz 05
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202402:30
-
Bayer Leverkusen 32FSV Mainz 05 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.89+1.75
0.99O 3
0.92U 3
0.941
1.22X
6.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.96+0.75
0.94O 1.25
0.96U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 23
-
Bayer Leverkusen vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
3'Granit Xhaka1-0
-
7'1-1Dominik Kohr (Assist:Silvan Widmer)
-
42'1-1Karim Onisiwo
-
45'Jeremie Frimpong1-1
-
49'Jonathan Glao Tah1-1
-
52'1-1Dominik Kohr
-
54'1-1Robin Zentner
-
56'Patrik Schick
Jonas Hofmann1-1 -
60'1-1Josua Guilavogui
Silvan Widmer -
65'1-1Jessic Ngankam
Brajan Gruda -
66'1-1Anthony Caci
-
68'Robert Andrich (Assist:Florian Wirtz)2-1
-
74'Florian Wirtz2-1
-
80'2-1Jessic Ngankam
-
80'2-1Jessic Ngankam Card changed
-
83'2-1Tom Krauss
Karim Onisiwo -
83'Nathan Tella
Jeremie Frimpong2-1 -
83'Piero Hincapie
Amine Adli2-1 -
85'2-1Phillipp Mwene
-
90'Adam Hlozek
Florian Wirtz2-1
-
Bayer Leverkusen vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
Bayer Leverkusen3-4-2-11Lukas Hradecky12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah6Odilon Kossounou20Alex Grimaldo34Granit Xhaka8Robert Andrich30Jeremie Frimpong10Florian Wirtz7Jonas Hofmann21Amine Adli43Brajan Gruda9Karim Onisiwo7Lee Jae Sung30Silvan Widmer8Leandro Barreiro Martins18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene31Dominik Kohr3Sepp Van Den Berg19Anthony Caci27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
23Adam Hlozek14Patrik Schick3Piero Hincapie19Nathan Tella18Noah Mbamba32Gustavo Puerta2Josip Stanisic17Matej Kovar9Borja Iglesias QuintasJosua Guilavogui 23Tom Krauss 14Jessic Ngankam 11Marco Richter 10Merveille Papela 24Lasse RieB 1Tim Muller 39Maxim Dal 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi AlonsoBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
Bayer LeverkusenFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút3
-
-
18Sút Phạt16
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
675Số đường chuyền340
-
-
86%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị2
-
-
24Đánh đầu32
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người3
-
-
7Đánh chặn9
-
-
22Ném biên11
-
-
7Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
124Pha tấn công76
-
-
73Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation