Kết quả Bayern Munich vs FC Koln, 20h30 ngày 13/04
Kết quả Bayern Munich vs FC Koln
Soi kèo phạt góc Bayern Munich vs FC Koln, 20h30 ngày 13/04
Đối đầu Bayern Munich vs FC Koln
Lịch phát sóng Bayern Munich vs FC Koln
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202420:30
-
FC Koln 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.96+2.5
0.94O 3.75
0.87U 3.75
1.011
1.14X
9.602
18.00Hiệp 1-1
0.86+1
1.04O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs FC Koln
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 29
-
Bayern Munich vs FC Koln: Diễn biến chính
-
5'0-0Jacob Christensen
-
30'0-0Linton Maina
-
36'0-0Sargis Adamyan
-
50'Jamal Musiala
Kingsley Coman0-0 -
54'0-0Luca Waldschmidt
Florian Kainz -
61'Dayot Upamecano
Matthijs de Ligt0-0 -
62'Alphonso Davies
Noussair Mazraoui0-0 -
65'Raphael Guerreiro (Assist:Joshua Kimmich)1-0
-
67'1-0Steffen Tigges
Sargis Adamyan -
67'1-0Benno Schmitz
Linton Maina -
76'1-0Damion Downs
Faride Alidou -
76'1-0Dominique Heintz
Jan Thielmann -
79'Leon Goretzka
Aleksandar Pavlovic1-0 -
79'Konrad Laimer
Raphael Guerreiro1-0 -
90'Thomas Muller2-0
-
Bayern Munchen vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-126Sven Ulreich40Noussair Mazraoui15Eric Dier4Matthijs de Ligt6Joshua Kimmich22Raphael Guerreiro45Aleksandar Pavlovic39Mathys Tel25Thomas Muller11Kingsley Coman9Harry Kane23Sargis Adamyan37Linton Maina40Faride Alidou7Dejan Ljubicic22Jacob Christensen11Florian Kainz29Jan Thielmann4Timo Hubers24Julian Chabot35Max Finkgrafe1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
27Konrad Laimer19Alphonso Davies2Dayot Upamecano42Jamal Musiala8Leon Goretzka13Eric Maxim Choupo-Moting18Daniel Peretz17Bryan Zaragoza3Kim Min-JaeDamion Downs 42Dominique Heintz 3Steffen Tigges 21Benno Schmitz 2Luca Waldschmidt 9Rasmus Carstensen 18Philipp Pentke 20Matthias Kobbing 44Leart Paqarada 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyGerhard Struber
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichFC Koln
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút3
-
-
17Sút Phạt6
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
677Số đường chuyền290
-
-
91%Chuyền chính xác82%
-
-
3Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
20Đánh đầu14
-
-
13Đánh đầu thành công4
-
-
5Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn3
-
-
20Ném biên17
-
-
2Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công25
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
135Pha tấn công67
-
-
82Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation