Kết quả Bayern Munich vs Union Berlin, 02h30 ngày 25/01
Kết quả Bayern Munich vs Union Berlin
Soi kèo nhà cái Bayern Munich vs Union Berlin, 2h30 ngày 25/1
Đối đầu Bayern Munich vs Union Berlin
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/01/202402:30
-
Bayern Munich 21Union Berlin 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.83+2
1.05O 3.5
1.03U 3.5
0.831
1.25X
5.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.80+0.75
1.05O 1.5
1.05U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Union Berlin
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 13
-
Bayern Munich vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
26'0-0Kevin Behrens
Kevin Volland -
46'Eric Dier
Dayot Upamecano0-0 -
46'Raphael Guerreiro1-0
-
47'1-0Kevin Behrens
-
55'Harry Kane Goal Disallowed1-0
-
64'1-0Jerome Roussillon
Robin Gosens -
64'1-0Andras Schafer
Benedict Hollerbach -
74'Leroy Sane1-0
-
76'Mathys Tel
Kingsley Coman1-0 -
76'Thomas Muller
Jamal Musiala1-0 -
78'1-0Brenden Aaronson
Alex Kral -
78'1-0Chris Vianney Bedia
Janik Haberer -
86'Aleksandar Pavlovic
Konrad Laimer1-0 -
90'1-0Diogo Leite
-
90'1-0Kevin Vogt
-
90'Harry Kane1-0
-
Bayern Munchen vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer22Raphael Guerreiro2Dayot Upamecano4Matthijs de Ligt27Konrad Laimer8Leon Goretzka6Joshua Kimmich11Kingsley Coman42Jamal Musiala10Leroy Sane9Harry Kane16Benedict Hollerbach10Kevin Volland33Alex Kral29Lucas Tousart19Janik Haberer28Christopher Trimmel31Robin Knoche2Kevin Vogt4Diogo Leite6Robin Gosens1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
39Mathys Tel25Thomas Muller45Aleksandar Pavlovic15Eric Dier13Eric Maxim Choupo-Moting19Alphonso Davies34Lovro Zvonarek26Sven Ulreich41Frans KratzigJerome Roussillon 26Kevin Behrens 17Andras Schafer 13Brenden Aaronson 7Chris Vianney Bedia 11Mikkel Kaufmann Sorensen 9Jakob Busk 12Paul Jaeckel 3Danilho Doekhi 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
5Sút Phạt9
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
747Số đường chuyền282
-
-
92%Chuyền chính xác76%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị0
-
-
16Đánh đầu28
-
-
8Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua9
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
14Đánh chặn3
-
-
14Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách5
-
-
182Pha tấn công56
-
-
101Tấn công nguy hiểm10
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation