Kết quả Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt, 23h30 ngày 17/03
Kết quả Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt
Nhận định Dortmund vs Frankfurt, 23h30 ngày 17/3
Đối đầu Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt
Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.99O 3.25
1.05U 3.25
0.831
1.53X
4.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.13O 1.25
0.88U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 26
-
Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt: Diễn biến chính
-
13'0-1Mario Gotze
-
33'Karim Adeyemi (Assist:Donyell Malen)1-1
-
65'Felix Nmecha
Marco Reus1-1 -
65'Jamie Bynoe-Gittens
Karim Adeyemi1-1 -
67'1-1Fares Chaibi
Eric Junior Dina Ebimbe -
74'1-1Hugo Ekitike
Mario Gotze -
74'Youssoufa Moukoko
Niclas Fullkrug1-1 -
74'1-1Aurelio Buta
Ansgar Knauff -
80'1-1Aurelio Buta
-
81'Mats Hummels (Assist:Julian Brandt)2-1
-
85'Salih Ozcan
Julian Brandt2-1 -
85'Ramy Bensebaini
Ian Maatsen2-1 -
87'Emre Can2-1
-
87'Emre Can Red card cancelled2-1
-
90'2-1Makoto HASEBE
Ellyes Skhiri -
90'2-1Robin Koch
-
90'2-1Timothy Chandler
Lucas Silva Melo,Tuta -
90'Emre Can3-1
-
Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-3-333Alexander Niklas Meyer22Ian Maatsen4Nico Schlotterbeck15Mats Hummels17Marius Wolf11Marco Reus23Emre Can19Julian Brandt27Karim Adeyemi14Niclas Fullkrug21Donyell Malen7Omar Marmoush27Mario Gotze36Ansgar Knauff26Eric Junior Dina Ebimbe15Ellyes Skhiri16Hugo Emanuel Larsson29Niels Nkounkou35Lucas Silva Melo,Tuta4Robin Koch3Willian Joel Pacho Tenorio1Kevin Trapp
- Đội hình dự bị
-
5Ramy Bensebaini8Felix Nmecha18Youssoufa Moukoko6Salih Ozcan43Jamie Bynoe-Gittens16Julien Duranville35Marcel Lotka25Niklas Sule10Jadon SanchoFares Chaibi 8Hugo Ekitike 11Makoto HASEBE 20Aurelio Buta 24Timothy Chandler 22Jens Grahl 33Philipp Max 31Nnamdi Collins 34Donny van de Beek 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinDino Toppmoller
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs Eintracht Frankfurt: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundEintracht Frankfurt
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
11Sút Phạt4
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
675Số đường chuyền346
-
-
89%Chuyền chính xác77%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị3
-
-
21Đánh đầu23
-
-
5Đánh đầu thành công17
-
-
5Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn4
-
-
22Ném biên12
-
-
15Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
133Pha tấn công75
-
-
71Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation