Kết quả Eintracht Frankfurt vs Augsburg, 01h30 ngày 20/04
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Augsburg
Soi kèo nhà cái Frankfurt vs Augsburg, 1h30 ngày 20/4
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs Augsburg
Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs Augsburg
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ Augsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202401:30
-
Augsburg 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.75
0.86U 2.75
1.021
2.00X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Augsburg
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 30
-
Eintracht Frankfurt vs Augsburg: Diễn biến chính
-
13'0-1Ruben Vargas (Assist:Ermedin Demirovic)
-
49'0-1Arne Engels
-
55'Fares Chaibi (Assist:Eric Junior Dina Ebimbe)1-1
-
57'1-1Pep Biel Mas Jaume
Ruben Vargas -
61'Hugo Ekitike2-1
-
65'2-1Patric Pfeiffer
Phillip Tietz -
65'2-1Ermedin Demirovic
-
67'2-1Jeffrey Gouweleeuw
-
70'Niels Nkounkou
Philipp Max2-1 -
78'Ansgar Knauff
Eric Junior Dina Ebimbe2-1 -
78'Hugo Emanuel Larsson
Hugo Ekitike2-1 -
80'2-1Tim Breithaupt
Kristijan Jakic -
80'2-1Sven Michel
Arne Engels -
89'Hrvoje Smolcic
Aurelio Buta2-1 -
89'Nacho Ferri
Mario Gotze2-1 -
90'Omar Marmoush2-1
-
90'Omar Marmoush (Assist:Ellyes Skhiri)3-1
-
90'Ansgar Knauff3-1
-
90'Robin Koch3-1
-
Eintracht Frankfurt vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt4-4-21Kevin Trapp31Philipp Max3Willian Joel Pacho Tenorio4Robin Koch24Aurelio Buta8Fares Chaibi15Ellyes Skhiri27Mario Gotze26Eric Junior Dina Ebimbe11Hugo Ekitike7Omar Marmoush21Phillip Tietz9Ermedin Demirovic16Ruben Vargas27Arne Engels17Kristijan Jakic10Arne Maier43Kevin Mbabu6Jeffrey Gouweleeuw19Felix Uduokhai3Mads Pedersen1Finn Dahmen
- Đội hình dự bị
-
5Hrvoje Smolcic29Niels Nkounkou36Ansgar Knauff48Nacho Ferri16Hugo Emanuel Larsson33Jens Grahl20Makoto HASEBE25Donny van de Beek22Timothy ChandlerSven Michel 20Tim Breithaupt 18Patric Pfeiffer 5Pep Biel Mas Jaume 11Dion Drena Beljo 7Tomas Koubek 40Maximilian Bauer 23Niklas Dorsch 30Mert Komur 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs Augsburg: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtAugsburg
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
18Sút Phạt3
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
587Số đường chuyền347
-
-
81%Chuyền chính xác72%
-
-
2Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị3
-
-
39Đánh đầu41
-
-
19Đánh đầu thành công21
-
-
0Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn10
-
-
34Ném biên12
-
-
14Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
112Pha tấn công93
-
-
46Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation