Kết quả Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim, 23h30 ngày 10/03
Kết quả Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim
Nhận định Frankfurt vs Hoffenheim, 23h30 ngày 10/3
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim
Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202423:30
-
TSG Hoffenheim 3 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.75
0.85U 2.75
1.031
2.05X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 25
-
Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
6'0-1John Anthony Brooks (Assist:Anton Stach)
-
9'0-1Ozan Kabak
-
12'Fares Chaibi0-1
-
22'0-1John Anthony Brooks
-
32'Robin Koch (Assist:Omar Marmoush)1-1
-
42'Ansgar Knauff
Fares Chaibi1-1 -
50'Eric Junior Dina Ebimbe (Assist:Mario Gotze)2-1
-
55'2-1David Jurasek
Stanley NSoki -
57'2-1Kevin Akpoguma
-
64'Mario Gotze (Assist:Ansgar Knauff)3-1
-
72'3-1Bambase Conte
Andrej Kramaric -
72'Hugo Ekitike
Eric Junior Dina Ebimbe3-1 -
72'3-1Tim Drexler
Anton Stach -
72'Donny van de Beek
Hugo Emanuel Larsson3-1 -
74'Donny van de Beek3-1
-
78'3-1Ozan Kabak
-
85'Makoto HASEBE
Ellyes Skhiri3-1 -
86'3-1Kasim Adams
Florian Grillitsch -
86'Timothy Chandler
Mario Gotze3-1 -
86'3-1Tom Bischof
Finn Ole Becker
-
Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt3-4-2-11Kevin Trapp3Willian Joel Pacho Tenorio4Robin Koch35Lucas Silva Melo,Tuta29Niels Nkounkou16Hugo Emanuel Larsson15Ellyes Skhiri26Eric Junior Dina Ebimbe8Fares Chaibi27Mario Gotze7Omar Marmoush9Ihlas Bebou14Maximilian Beier27Andrej Kramaric25Kevin Akpoguma16Anton Stach20Finn Ole Becker34Stanley NSoki5Ozan Kabak11Florian Grillitsch23John Anthony Brooks1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
11Hugo Ekitike36Ansgar Knauff20Makoto HASEBE25Donny van de Beek22Timothy Chandler5Hrvoje Smolcic33Jens Grahl31Philipp Max24Aurelio ButaDavid Jurasek 19Tom Bischof 39Bambase Conte 31Kasim Adams 15Tim Drexler 35Luca Philipp 37Wout Weghorst 10Max Moerstedt 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtTSG Hoffenheim
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
624Số đường chuyền350
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
20Đánh đầu34
-
-
10Đánh đầu thành công17
-
-
1Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn8
-
-
19Ném biên16
-
-
22Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách14
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
124Pha tấn công89
-
-
68Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation