Kết quả FSV Mainz 05 vs Darmstadt, 20h30 ngày 06/04
Kết quả FSV Mainz 05 vs Darmstadt
Nhận định Mainz 05 vs SV Darmstadt, 20h30 ngày 6/4
Đối đầu FSV Mainz 05 vs Darmstadt
Lịch phát sóng FSV Mainz 05 vs Darmstadt
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ Darmstadt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202420:30
-
FSV Mainz 05 24Darmstadt 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 2.75
0.99U 2.75
0.891
1.53X
4.002
6.00Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs Darmstadt
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 28
-
FSV Mainz 05 vs Darmstadt: Diễn biến chính
-
32'Andreas Hanche-Olsen (Assist:Lee Jae Sung)1-0
-
39'1-0Thomas Isherwood
-
46'1-0Gerrit Holtmann
Thomas Isherwood -
46'1-0Aaron Seydel
Braydon Manu -
51'Dominik Kohr1-0
-
52'1-0Tim Skarke
-
54'Edimilson Fernandes
Dominik Kohr1-0 -
56'1-0Alexander Brunst-Zollner
-
60'Brajan Gruda (Assist:Jonathan Michael Burkardt)2-0
-
75'2-0Emir Karic
Fabian Holland -
75'2-0Clemens Riedel
Julian Justvan -
75'Silvan Widmer
Anthony Caci2-0 -
75'Tom Krauss
Brajan Gruda2-0 -
75'2-0Sebastian Polter
Matthias Bader -
75'Brajan Gruda2-0
-
80'Lee Jae Sung (Assist:Silvan Widmer)3-0
-
84'Lee Jae Sung (Assist:Tom Krauss)4-0
-
85'Josua Guilavogui
Leandro Barreiro Martins4-0 -
85'Ludovic Ajorque
Phillipp Mwene4-0
-
FSV Mainz 05 vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner25Andreas Hanche-Olsen3Sepp Van Den Berg31Dominik Kohr2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri8Leandro Barreiro Martins19Anthony Caci7Lee Jae Sung43Brajan Gruda29Jonathan Michael Burkardt29Oscar Vilhelmsson27Tim Skarke7Braydon Manu17Julian Justvan18Mathias Honsak28Bartol Franjic26Matthias Bader14Christoph Klarer3Thomas Isherwood32Fabian Holland1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
-
17Ludovic Ajorque23Josua Guilavogui14Tom Krauss30Silvan Widmer20Edimilson Fernandes9Karim Onisiwo11Jessic Ngankam24Merveille Papela1Lasse RieBEmir Karic 19Sebastian Polter 40Gerrit Holtmann 25Aaron Seydel 22Clemens Riedel 38Jannik Muller 20Christoph Zimmermann 4Alexander Brunst-Zollner 30Tobias Kempe 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenTorsten Lieberknecht
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs Darmstadt: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05Darmstadt
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút5
-
-
13Sút Phạt19
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
497Số đường chuyền337
-
-
85%Chuyền chính xác75%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
33Đánh đầu55
-
-
23Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn6
-
-
18Ném biên27
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách7
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
94Pha tấn công100
-
-
39Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation