Kết quả FSV Mainz 05 vs FC Koln, 22h30 ngày 28/04
Kết quả FSV Mainz 05 vs FC Koln
Nhận định Mainz vs Koln, 22h30 ngày 28/4
Đối đầu FSV Mainz 05 vs FC Koln
Lịch phát sóng FSV Mainz 05 vs FC Koln
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202422:30
-
FSV Mainz 05 4 11FC Koln 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.06O 2.75
0.87U 2.75
0.861
1.57X
4.102
5.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs FC Koln
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 31
-
FSV Mainz 05 vs FC Koln: Diễn biến chính
-
28'Anthony Caci0-0
-
28'0-0Faride Alidou
-
29'Leandro Barreiro Martins1-0
-
48'1-0Luca Waldschmidt
-
56'Silvan Widmer
Karim Onisiwo1-0 -
62'1-0Mark Uth
Luca Waldschmidt -
62'1-0Damion Downs
Steffen Tigges -
62'1-0Linton Maina
Jan Thielmann -
64'Edimilson Fernandes
Anthony Caci1-0 -
66'1-0Mark Uth
-
66'1-0Julian Chabot
-
70'Andreas Hanche-Olsen1-0
-
72'1-0Florian Kainz
Denis Huseinbasic -
76'1-0Benno Schmitz
-
83'Nadiem Amiri1-0
-
83'1-0Sargis Adamyan
Faride Alidou -
87'Ludovic Ajorque
Brajan Gruda1-0 -
87'Brajan Gruda1-0
-
90'1-1Florian Kainz
-
90'1-1Sargis Adamyan Penalty confirmed
-
90'Phillipp Mwene1-1
-
FSV Mainz 05 vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner25Andreas Hanche-Olsen3Sepp Van Den Berg31Dominik Kohr2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri8Leandro Barreiro Martins19Anthony Caci9Karim Onisiwo43Brajan Gruda29Jonathan Michael Burkardt21Steffen Tigges29Jan Thielmann9Luca Waldschmidt40Faride Alidou6Eric Martel8Denis Huseinbasic2Benno Schmitz4Timo Hubers24Julian Chabot35Max Finkgrafe1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
17Ludovic Ajorque30Silvan Widmer20Edimilson Fernandes23Josua Guilavogui10Marco Richter24Merveille Papela1Lasse RieB44Nelson Weiper21Danny Vieira da CostaSargis Adamyan 23Florian Kainz 11Mark Uth 13Damion Downs 42Linton Maina 37Rasmus Carstensen 18Philipp Pentke 20Dominique Heintz 3Jacob Christensen 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenGerhard Struber
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05FC Koln
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút4
-
-
14Sút Phạt16
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
251Số đường chuyền418
-
-
63%Chuyền chính xác76%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
47Đánh đầu41
-
-
16Đánh đầu thành công28
-
-
5Cứu thua3
-
-
24Rê bóng thành công21
-
-
3Thay người5
-
-
9Đánh chặn5
-
-
20Ném biên31
-
-
25Cản phá thành công21
-
-
10Thử thách2
-
-
103Pha tấn công99
-
-
54Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation