Kết quả FSV Mainz 05 vs VfL Bochum, 21h30 ngày 16/03
Kết quả FSV Mainz 05 vs VfL Bochum
Nhận định Mainz vs Bochum, 21h30 ngày 16/3
Đối đầu FSV Mainz 05 vs VfL Bochum
Lịch phát sóng FSV Mainz 05 vs VfL Bochum
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ VfL Bochum gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202421:30
-
FSV Mainz 05 42VfL Bochum 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.5
0.86U 2.5
1.021
1.91X
3.702
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 26
-
FSV Mainz 05 vs VfL Bochum: Diễn biến chính
-
1'Dominik Kohr0-0
-
8'Ludovic Ajorque0-0
-
33'0-0Bernardo Fernandes da Silva Junior
-
45'Jonathan Michael Burkardt1-0
-
46'1-0Philipp Hofmann
Moritz Broschinski -
47'1-0Patrick Osterhage
-
61'Silvan Widmer
Dominik Kohr1-0 -
61'Josua Guilavogui
Andreas Hanche-Olsen1-0 -
71'Jonathan Michael Burkardt (Assist:Lee Jae Sung)2-0
-
73'Karim Onisiwo
Ludovic Ajorque2-0 -
73'Jessic Ngankam
Jonathan Michael Burkardt2-0 -
74'2-0Felix Passlack
Erhan Masovic -
75'2-0Goncalo Paciencia
Lukas Daschner -
75'2-0Maximilian Wittek
Patrick Osterhage -
84'Sepp Van Den Berg2-0
-
86'2-0Keven Schlotterbeck
-
88'Nadiem Amiri2-0
-
90'Tom Krauss
Lee Jae Sung2-0
-
FSV Mainz 05 vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner25Andreas Hanche-Olsen3Sepp Van Den Berg31Dominik Kohr2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri8Leandro Barreiro Martins19Anthony Caci7Lee Jae Sung29Jonathan Michael Burkardt17Ludovic Ajorque11Takuma Asano29Moritz Broschinski13Lukas Daschner8Anthony Losilla6Patrick Osterhage7Kevin Stoger4Erhan Masovic20Ivan Ordets31Keven Schlotterbeck5Bernardo Fernandes da Silva Junior1Manuel Riemann
- Đội hình dự bị
-
9Karim Onisiwo23Josua Guilavogui14Tom Krauss11Jessic Ngankam30Silvan Widmer33Daniel Batz10Marco Richter43Brajan Gruda20Edimilson FernandesMaximilian Wittek 32Philipp Hofmann 33Felix Passlack 15Goncalo Paciencia 9Christian Gamboa Luna 2Philipp Forster 10Andreas Luthe 16Agon Elezi 17Noah Loosli 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05VfL Bochum
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút4
-
-
17Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
361Số đường chuyền360
-
-
65%Chuyền chính xác64%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
74Đánh đầu80
-
-
38Đánh đầu thành công39
-
-
4Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn3
-
-
24Ném biên27
-
-
24Cản phá thành công13
-
-
13Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
119Pha tấn công133
-
-
47Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation