Kết quả RB Leipzig vs FSV Mainz 05, 21h30 ngày 30/03
Kết quả RB Leipzig vs FSV Mainz 05
Nhận định Leipzig vs Mainz, 21h30 ngày 30/3
Đối đầu RB Leipzig vs FSV Mainz 05
Lịch phát sóng RB Leipzig vs FSV Mainz 05
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202421:30
-
RB Leipzig 20FSV Mainz 05 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.11+1.5
0.80O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.34X
4.542
7.20Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 27
-
RB Leipzig vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
10'Lois Openda Penalty cancelled0-0
-
20'0-0Anthony Caci
-
27'0-0Phillipp Mwene
-
34'0-0Nadiem Amiri
-
56'0-0Silvan Widmer
Anthony Caci -
56'0-0Lee Jae Sung
Karim Onisiwo -
56'0-0Brajan Gruda
Ludovic Ajorque -
67'Castello Lukeba0-0
-
68'Benjamin Sesko
Lois Openda0-0 -
68'Yussuf Yurary Poulsen
Christoph Baumgartner0-0 -
70'0-0Leandro Barreiro Martins
-
79'0-0Andreas Hanche-Olsen
-
81'0-0Edimilson Fernandes
Andreas Hanche-Olsen -
82'Mohamed Simakan
Benjamin Henrichs0-0 -
82'Nicolas Seiwald
Kevin Kampl0-0 -
86'Xavi Quentin Shay Simons0-0
-
86'Elif Elmas
Yussuf Yurary Poulsen0-0 -
90'0-0Jonathan Michael Burkardt No penalty confirmed
-
RB Leipzig vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig4-4-21Peter Gulacsi22David Raum23Castello Lukeba4Willi Orban39Benjamin Henrichs20Xavi Quentin Shay Simons24Xaver Schlager44Kevin Kampl7Dani Olmo14Christoph Baumgartner17Lois Openda17Ludovic Ajorque29Jonathan Michael Burkardt9Karim Onisiwo19Anthony Caci8Leandro Barreiro Martins18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene3Sepp Van Den Berg23Josua Guilavogui25Andreas Hanche-Olsen27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
13Nicolas Seiwald9Yussuf Yurary Poulsen6Elif Elmas30Benjamin Sesko2Mohamed Simakan5Bitshiabu El Chadaille3Christopher Lenz16Lukas Klostermann21Janis BlaswichBrajan Gruda 43Silvan Widmer 30Edimilson Fernandes 20Lee Jae Sung 7Marco Richter 10Tom Krauss 14Jessic Ngankam 11Merveille Papela 24Lasse RieB 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco RoseBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút1
-
-
14Sút Phạt14
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
624Số đường chuyền318
-
-
86%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị0
-
-
30Đánh đầu34
-
-
18Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua10
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn5
-
-
21Ném biên18
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách6
-
-
140Pha tấn công70
-
-
72Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation