Kết quả RB Leipzig vs Werder Bremen, 20h30 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 33

  • RB Leipzig vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 28'
    Benjamin Henrichs
    0-0
  • 35'
    0-1
    Nicolas Seiwald(OW)
  • 46'
    Benjamin Sesko  
    Yussuf Yurary Poulsen  
    0-1
  • 61'
    Benjamin Sesko (Assist:Mohamed Simakan) goal 
    1-1
  • 64'
    Kevin Kampl  
    Nicolas Seiwald  
    1-1
  • 64'
    Elif Elmas  
    Christoph Baumgartner  
    1-1
  • 68'
    1-1
     Jens Stage
     Nick Woltemade
  • 68'
    1-1
     Olivier Deman
     Felix Agu
  • 77'
    Bitshiabu El Chadaille  
    Lukas Klostermann  
    1-1
  • 78'
    1-1
     Niklas Stark
     Milos Veljkovic
  • 80'
    Christopher Lenz  
    Amadou Haidara  
    1-1
  • 88'
    1-1
     Christian Gross
     Leonardo Bittencourt
  • 88'
    1-1
     Dawid Kownacki
     Marvin Ducksch
  • RB Leipzig vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig3-4-3
    1
    Peter Gulacsi
    23
    Castello Lukeba
    4
    Willi Orban
    16
    Lukas Klostermann
    39
    Benjamin Henrichs
    13
    Nicolas Seiwald
    8
    Amadou Haidara
    2
    Mohamed Simakan
    14
    Christoph Baumgartner
    17
    Lois Openda
    9
    Yussuf Yurary Poulsen
    7
    Marvin Ducksch
    20
    Romano Schmid
    29
    Nick Woltemade
    8
    Mitchell Weiser
    10
    Leonardo Bittencourt
    14
    Senne Lynen
    27
    Felix Agu
    13
    Milos Veljkovic
    32
    Marco Friedl
    3
    Anthony Jung
    30
    Michael Zetterer
    Werder Bremen3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Bitshiabu El Chadaille
    3Christopher Lenz
    6Elif Elmas
    44Kevin Kampl
    30Benjamin Sesko
    22David Raum
    25Leopold Zingerle
    21Janis Blaswich
    Olivier Deman 2
    Jens Stage 6
    Christian Gross 36
    Niklas Stark 4
    Dawid Kownacki 9
    Julian Malatini 22
    Jiri Pavlenka 1
    Isak Hansen-Aaroen 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rose
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 458
    Số đường chuyền
    580
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation