Kết quả SC Freiburg vs FSV Mainz 05, 00h30 ngày 22/04
Kết quả SC Freiburg vs FSV Mainz 05
Nhận định SC Freiburg vs Mainz 05, 0h30 ngày 22/04
Đối đầu SC Freiburg vs FSV Mainz 05
Lịch phát sóng SC Freiburg vs FSV Mainz 05
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/04/202400:30
-
SC Freiburg 31FSV Mainz 05 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 3
0.96U 3
0.901
2.36X
3.902
2.77Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 30
-
SC Freiburg vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
6'Michael Gregoritsch (Assist:Ritsu Doan)1-0
-
31'Lukas Kubler1-0
-
35'1-0Lee Jae Sung
-
40'1-1Jonathan Michael Burkardt (Assist:Anthony Caci)
-
42'Nicolas Hofler1-1
-
46'1-1Tom Krauss
Leandro Barreiro Martins -
56'Jordy Makengo
Christian Gunter1-1 -
56'Merlin Rohl
Vincenzo Grifo1-1 -
62'1-1Tom Krauss
-
70'Lucas Holer1-1
-
71'1-1Anthony Caci
-
73'1-1Karim Onisiwo
Brajan Gruda -
85'Chukwubuike Adamu
Lucas Holer1-1 -
85'1-1Sepp Van Den Berg
-
86'1-1Silvan Widmer
Anthony Caci
-
SC Freiburg vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg3-4-2-11Noah Atubolu5Manuel Gulde14Yannik Keitel17Lukas Kubler30Christian Gunter27Nicolas Hofler8Maximilian Eggestein42Ritsu Doan32Vincenzo Grifo9Lucas Holer38Michael Gregoritsch29Jonathan Michael Burkardt43Brajan Gruda7Lee Jae Sung19Anthony Caci8Leandro Barreiro Martins18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene31Dominik Kohr3Sepp Van Den Berg25Andreas Hanche-Olsen27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
33Jordy Makengo20Chukwubuike Adamu34Merlin Rohl25Kiliann Sildillia44Maximilian Breunig26Maximilian Philipp21Florian Muller6Attila Szalai23Florent MuslijaKarim Onisiwo 9Tom Krauss 14Silvan Widmer 30Ludovic Ajorque 17Josua Guilavogui 23Daniel Batz 33Danny Vieira da Costa 21Merveille Papela 24Edimilson Fernandes 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút6
-
-
16Sút Phạt18
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
363Số đường chuyền545
-
-
70%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
50Đánh đầu48
-
-
29Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
3Thay người3
-
-
7Đánh chặn12
-
-
16Ném biên22
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
80Pha tấn công125
-
-
25Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation