Kết quả Union Berlin vs Bayer Leverkusen, 20h30 ngày 06/04
Kết quả Union Berlin vs Bayer Leverkusen
Nhận định Union Berlin vs Bayer Leverkusen, 20h30 ngày 6/4
Đối đầu Union Berlin vs Bayer Leverkusen
Lịch phát sóng Union Berlin vs Bayer Leverkusen
Phong độ Union Berlin gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202420:30
-
Union Berlin 3 10Bayer Leverkusen 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
1.00O 3
1.04U 3
0.821
5.75X
4.002
1.57Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 28
-
Union Berlin vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
9'Robin Gosens0-0
-
33'0-0Amine Adli
Adam Hlozek -
37'Lucas Tousart0-0
-
45'Robin Gosens0-0
-
45'0-1Florian Wirtz
-
45'0-1Piero Hincapie Penalty awarded
-
46'Mikkel Kaufmann Sorensen
Yorbe Vertessen0-1 -
62'Aissa Laidouni
Khedira Rani0-1 -
63'Alex Kral
Andras Schafer0-1 -
63'Josip Juranovic
Christopher Trimmel0-1 -
64'0-1Amine Adli
-
67'0-1Victor Boniface
Borja Iglesias Quintas -
79'Benedict Hollerbach
Brenden Aaronson0-1 -
79'0-1Jeremie Frimpong
Nathan Tella -
82'0-1Robert Andrich
-
Union Berlin vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
Union Berlin3-5-21Frederik Ronnow4Diogo Leite2Kevin Vogt5Danilho Doekhi6Robin Gosens8Khedira Rani13Andras Schafer29Lucas Tousart28Christopher Trimmel7Brenden Aaronson14Yorbe Vertessen9Borja Iglesias Quintas10Florian Wirtz23Adam Hlozek19Nathan Tella8Robert Andrich34Granit Xhaka20Alex Grimaldo6Odilon Kossounou4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
18Josip Juranovic33Alex Kral9Mikkel Kaufmann Sorensen16Benedict Hollerbach20Aissa Laidouni37Alexander Schwolow31Robin Knoche3Paul Jaeckel11Chris Vianney BediaAmine Adli 21Jeremie Frimpong 30Victor Boniface 22Exequiel Palacios 25Edmond Tapsoba 12Josip Stanisic 2Patrik Schick 14Matej Kovar 17Jonas Hofmann 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
Union BerlinBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
0Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút8
-
-
15Sút Phạt9
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
332Số đường chuyền662
-
-
76%Chuyền chính xác89%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
41Đánh đầu41
-
-
13Đánh đầu thành công28
-
-
7Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người3
-
-
5Đánh chặn9
-
-
15Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách5
-
-
84Pha tấn công144
-
-
39Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation