Kết quả VfB Stuttgart vs Bayern Munich, 20h30 ngày 04/05
Kết quả VfB Stuttgart vs Bayern Munich
Nhận định Stuttgart vs Bayern Munich, 20h30 ngày 4/5
Đối đầu VfB Stuttgart vs Bayern Munich
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202420:30
-
VfB Stuttgart 13Bayern Munich 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 3.25
0.88U 3.25
1.001
2.25X
3.752
2.70Hiệp 1+0
0.78-0
1.08O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 32
-
VfB Stuttgart vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
17'0-0Leon Goretzka
Raphael Guerreiro -
20'0-0Eric Dier
-
24'Waldemar Anton0-0
-
29'Leonidas Stergiou (Assist:Deniz Undav)1-0
-
37'1-1Harry Kane
-
46'1-1Dayot Upamecano
Eric Dier -
64'1-1Bryan Zaragoza
Serge Gnabry -
64'1-1Noussair Mazraoui
Joshua Kimmich -
72'Woo-Yeong Jeong
Chris Fuhrich1-1 -
72'1-1Leroy Sane
Mathys Tel -
72'Mahmoud Dahoud
Anthony Rouault1-1 -
78'1-1Aleksandar Pavlovic
-
79'Silas Wamangituka Fundu
Jamie Leweling1-1 -
83'Woo-Yeong Jeong (Assist:Silas Wamangituka Fundu)2-1
-
90'Luca Raimund
Deniz Undav2-1 -
90'Silas Wamangituka Fundu (Assist:Sehrou Guirassy)3-1
-
VfB Stuttgart vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-2-233Alexander Nubel21Hiroki Ito29Anthony Rouault2Waldemar Anton20Leonidas Stergiou6Angelo Stiller16Atakan Karazor27Chris Fuhrich18Jamie Leweling9Sehrou Guirassy26Deniz Undav9Harry Kane39Mathys Tel13Eric Maxim Choupo-Moting7Serge Gnabry45Aleksandar Pavlovic22Raphael Guerreiro6Joshua Kimmich3Kim Min-Jae15Eric Dier19Alphonso Davies1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
40Luca Raimund5Mahmoud Dahoud10Woo-Yeong Jeong14Silas Wamangituka Fundu15Pascal Stenzel1Fabian Bredlow17Genki Haraguchi43Raul Paula45Anrie ChaseDayot Upamecano 2Leon Goretzka 8Leroy Sane 10Noussair Mazraoui 40Bryan Zaragoza 17Konrad Laimer 27Lovro Zvonarek 34Sven Ulreich 26Thomas Muller 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút4
-
-
7Sút Phạt12
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
637Số đường chuyền423
-
-
92%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
15Đánh đầu11
-
-
5Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua8
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn7
-
-
20Ném biên14
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
153Pha tấn công42
-
-
54Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation