Kết quả VfL Bochum vs Heidenheimer, 20h30 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 29

  • VfL Bochum vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 35'
    Felix Passlack
    0-0
  • 43'
    0-0
    Jan-Niklas Beste Goal Disallowed
  • 45'
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    0-0
  • 52'
    Anthony Losilla
    0-0
  • 58'
    Matus Bero
    0-0
  • 60'
    0-0
    Tim Kleindienst
  • 63'
    Takuma Asano Goal Disallowed
    0-0
  • 71'
    0-0
     Marvin Pieringer
     Kevin Sessa
  • 72'
    Lukas Daschner  
    Matus Bero  
    0-0
  • 72'
    Moritz Broschinski  
    Philipp Hofmann  
    0-0
  • 81'
    0-1
    Keven Schlotterbeck(OW)
  • 83'
    Maximilian Wittek  
    Takuma Asano  
    0-1
  • 83'
    Tim Oermann  
    Felix Passlack  
    0-1
  • 83'
    Goncalo Paciencia  
    Patrick Osterhage  
    0-1
  • 89'
    0-1
     Norman Theuerkauf
     Eren Dinkci
  • 90'
    0-1
     Marnon Busch
     Jan-Niklas Beste
  • 90'
    0-1
     Denis Thomalla
     Tim Kleindienst
  • 90'
    Keven Schlotterbeck (Assist:Kevin Stoger) goal 
    1-1
  • VfL Bochum vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum4-2-3-1
    1
    Manuel Riemann
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    31
    Keven Schlotterbeck
    4
    Erhan Masovic
    15
    Felix Passlack
    6
    Patrick Osterhage
    8
    Anthony Losilla
    11
    Takuma Asano
    7
    Kevin Stoger
    19
    Matus Bero
    33
    Philipp Hofmann
    10
    Tim Kleindienst
    8
    Eren Dinkci
    16
    Kevin Sessa
    37
    Jan-Niklas Beste
    3
    Jan Schoppner
    33
    Lennard Maloney
    23
    Omar Traore
    6
    Patrick Mainka
    5
    Benedikt Gimber
    19
    Jonas Fohrenbach
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Maximilian Wittek
    13Lukas Daschner
    14Tim Oermann
    29Moritz Broschinski
    9Goncalo Paciencia
    16Andreas Luthe
    10Philipp Forster
    41Noah Loosli
    20Ivan Ordets
    Marvin Pieringer 18
    Norman Theuerkauf 30
    Denis Thomalla 11
    Marnon Busch 2
    Stefan Schimmer 9
    Tim Siersleben 4
    Christian Kuhlwetter 24
    Vitus Eicher 22
    Florian Pickel 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Frank Schmidt
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    Heidenheimer
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 443
    Số đường chuyền
    282
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    62%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    44
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    30
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation