Kết quả Werder Bremen vs RB Leipzig, 00h30 ngày 20/12
Kết quả Werder Bremen vs RB Leipzig
Nhận định dự đoán Werder Bremen vs RB Leipzig, lúc 0h30 ngày 20/12/2023
Đối đầu Werder Bremen vs RB Leipzig
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/12/202300:30
-
Werder Bremen 41RB Leipzig 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.05-0.75
0.85O 3.25
0.88U 3.25
1.001
4.18X
4.092
1.62Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.80O 1.5
1.07U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 16
-
Werder Bremen vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
41'0-0Yussuf Yurary Poulsen Goal Disallowed
-
46'0-0Mohamed Simakan
Castello Lukeba -
47'0-1Lois Openda
-
59'Christian Gross0-1
-
63'Romano Schmid
Rafael Santos Borre Maury0-1 -
63'0-1Christoph Baumgartner
Emil Forsberg -
66'Leonardo Bittencourt0-1
-
68'0-1Kevin Kampl
-
75'Justin Njinmah (Assist:Jens Stage)1-1
-
76'1-1Nicolas Seiwald
Kevin Kampl -
76'1-1Benjamin Sesko
Yussuf Yurary Poulsen -
82'Olivier Deman
Felix Agu1-1 -
82'Senne Lynen
Christian Gross1-1 -
83'Nick Woltemade
Leonardo Bittencourt1-1 -
84'1-1Fabio Carvalho
Xavi Quentin Shay Simons -
84'Justin Njinmah1-1
-
87'Dawid Kownacki
Justin Njinmah1-1 -
90'Marvin Ducksch1-1
-
90'1-1Amadou Haidara
-
Werder Bremen vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-4-330Michael Zetterer3Anthony Jung32Marco Friedl36Christian Gross27Felix Agu6Jens Stage10Leonardo Bittencourt8Mitchell Weiser19Rafael Santos Borre Maury7Marvin Ducksch17Justin Njinmah17Lois Openda9Yussuf Yurary Poulsen10Emil Forsberg8Amadou Haidara44Kevin Kampl20Xavi Quentin Shay Simons39Benjamin Henrichs16Lukas Klostermann23Castello Lukeba22David Raum21Janis Blaswich
- Đội hình dự bị
-
20Romano Schmid14Senne Lynen2Olivier Deman29Nick Woltemade9Dawid Kownacki1Jiri Pavlenka40Cimo Patric Rocker31Jakob Lopping24Kein SatoNicolas Seiwald 13Christoph Baumgartner 14Fabio Carvalho 18Benjamin Sesko 30Mohamed Simakan 2Bitshiabu El Chadaille 5Timo Werner 11Christopher Lenz 3Peter Gulacsi 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerMarco Rose
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
Werder BremenRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút5
-
-
10Sút Phạt18
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
427Số đường chuyền539
-
-
81%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
16Đánh đầu24
-
-
7Đánh đầu thành công13
-
-
8Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn6
-
-
20Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
92Pha tấn công111
-
-
49Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation