Kết quả Bayer Leverkusen vs Heidenheimer, 21h30 ngày 23/11
Kết quả Bayer Leverkusen vs Heidenheimer
Nhận định, Soi kèo Bayer Leverkusen vs Heidenheim, 21h30 ngày 23/11
Đối đầu Bayer Leverkusen vs Heidenheimer
Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs Heidenheimer
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.97+2
0.91O 3.25
0.83U 3.25
1.031
1.20X
7.002
12.00Hiệp 1-1
1.02+1
0.86O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Heidenheimer
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 11
-
Bayer Leverkusen vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
10'0-1Niklas Dorsch (Assist:Marvin Pieringer)
-
21'0-2Mathias Honsak (Assist:Niklas Dorsch)
-
28'0-2Paul Wanner
Marvin Pieringer -
30'Exequiel Palacios (Assist:Granit Xhaka)1-2
-
32'Patrik Schick (Assist:Exequiel Palacios)2-2
-
45'Nathan Tella
Jeremie Frimpong2-2 -
52'Patrik Schick (Assist:Florian Wirtz)3-2
-
62'3-2Leo Scienza
Niklas Dorsch -
62'3-2Sirlord Conteh
Adrian Beck -
62'3-2Mikkel Kaufmann Sorensen
Mathias Honsak -
70'Arthur Augusto de Matos Soares
Aleix Garcia Serrano3-2 -
71'Patrik Schick (Assist:Arthur Augusto de Matos Soares)4-2
-
77'Robert Andrich
Exequiel Palacios4-2 -
77'Martin Terrier
Florian Wirtz4-2 -
82'Granit Xhaka (Assist:Nathan Tella)5-2
-
84'5-2Luca Kerber
Lennard Maloney
-
Bayer Leverkusen vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
Bayer Leverkusen3-4-2-11Lukas Hradecky3Piero Hincapie4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba20Alex Grimaldo34Granit Xhaka25Exequiel Palacios30Jeremie Frimpong24Aleix Garcia Serrano10Florian Wirtz14Patrik Schick18Marvin Pieringer17Mathias Honsak39Niklas Dorsch33Lennard Maloney3Jan Schoppner21Adrian Beck23Omar Traore6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
11Martin Terrier8Robert Andrich19Nathan Tella13Arthur Augusto de Matos Soares17Matej Kovar36Niklas Lomb40Francis Onyeka29Artem StepanovichLeo Scienza 8Mikkel Kaufmann Sorensen 29Luca Kerber 20Paul Wanner 10Sirlord Conteh 31Tim Siersleben 4Norman Theuerkauf 30Maximilian Breunig 14Frank Feller 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi AlonsoFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
Bayer LeverkusenHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút0
-
-
11Sút Phạt8
-
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
947Số đường chuyền251
-
-
91%Chuyền chính xác72%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
22Đánh đầu12
-
-
13Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công26
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
20Ném biên5
-
-
5Cản phá thành công26
-
-
4Thử thách9
-
-
5Kiến tạo thành bàn2
-
-
17Long pass18
-
-
196Pha tấn công48
-
-
76Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation