Kết quả FSV Mainz 05 vs Union Berlin, 20h30 ngày 24/08
Kết quả FSV Mainz 05 vs Union Berlin
Nhận định Mainz 05 vs Union Berlin, 20h30 ngày 24/8
Đối đầu FSV Mainz 05 vs Union Berlin
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202420:30
-
FSV Mainz 05 11Union Berlin 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.81O 2.5
1.06U 2.5
0.801
1.97X
3.552
3.55Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs Union Berlin
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 1
-
FSV Mainz 05 vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
7'Dominik Kohr0-0
-
31'Stefan Bell
Maxim Leitsch0-0 -
45'0-0Lucas Tousart
-
52'0-0Danilho Doekhi
-
53'Nadiem Amiri1-0
-
65'1-0Yorbe Vertessen
Lucas Tousart -
72'1-0Laszlo Benes
Andras Schafer -
72'1-0Janik Haberer
Christopher Trimmel -
72'1-0Tim Skarke
Benedict Hollerbach -
74'1-1Laszlo Benes (Assist:Tim Skarke)
-
76'Armindo Sieb
Karim Onisiwo1-1 -
83'1-1Leopold Querfeld
Kevin Vogt -
85'Paul Nebel
Anthony Caci1-1 -
86'Nelson Weiper
Kaishu Sano1-1 -
90'1-1Robin Gosens
-
FSV Mainz 05 vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner25Andreas Hanche-Olsen5Maxim Leitsch31Dominik Kohr2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri6Kaishu Sano19Anthony Caci7Lee Jae Sung9Karim Onisiwo29Jonathan Michael Burkardt17Theoson Jordan Siebatcheu29Lucas Tousart16Benedict Hollerbach28Christopher Trimmel8Khedira Rani13Andras Schafer6Robin Gosens5Danilho Doekhi2Kevin Vogt4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
8Paul Nebel11Armindo Sieb44Nelson Weiper16Stefan Bell22Nikolas Konrad Veratschnig4Aymen Barkok10Marco Richter1Lasse RieB21Danny Vieira da CostaLeopold Querfeld 14Yorbe Vertessen 7Janik Haberer 19Tim Skarke 21Laszlo Benes 20Paul Jaeckel 3Tom Rothe 15Aljoscha Kemlein 36Alexander Schwolow 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenBo Svensson
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05Union Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút4
-
-
10Sút Phạt4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
377Số đường chuyền320
-
-
78%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
44Đánh đầu48
-
-
25Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn2
-
-
17Ném biên17
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass32
-
-
91Pha tấn công84
-
-
26Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation