Kết quả FSV Mainz 05 vs Werder Bremen, 22h30 ngày 15/09
Kết quả FSV Mainz 05 vs Werder Bremen
Nhận định, Soi kèo Mainz 05 vs Werder Bremen, 22h30 ngày 15/9
Đối đầu FSV Mainz 05 vs Werder Bremen
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ Werder Bremen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202422:30
-
FSV Mainz 05 31Werder Bremen 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.75
0.89U 2.75
0.991
2.20X
3.552
3.15Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs Werder Bremen
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 3
-
FSV Mainz 05 vs Werder Bremen: Diễn biến chính
-
8'0-1Marvin Ducksch
-
13'0-1Marco Grull
Justin Njinmah -
27'Lee Jae Sung1-1
-
45'Dominik Kohr1-1
-
45'Anthony Caci1-1
-
60'1-1Marco Friedl
-
60'1-1Michael Zetterer
-
65'Armindo Sieb
Hong Hyun Seok1-1 -
66'Phillipp Mwene1-1
-
67'1-1Derrick Kohn
Felix Agu -
67'1-1Julian Malatini
Marvin Ducksch -
69'1-2Derrick Kohn (Assist:Romano Schmid)
-
79'Silvan Widmer
Kaishu Sano1-2 -
79'Karim Onisiwo
Phillipp Mwene1-2 -
79'Paul Nebel
Anthony Caci1-2 -
90'1-2Skelly Alvero
Senne Lynen -
90'Aymen Barkok
Dominik Kohr1-2 -
90'1-2Keke Topp
Marco Grull
-
FSV Mainz 05 vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner5Maxim Leitsch3Moritz Jenz31Dominik Kohr2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri6Kaishu Sano19Anthony Caci7Lee Jae Sung14Hong Hyun Seok29Jonathan Michael Burkardt7Marvin Ducksch20Romano Schmid11Justin Njinmah8Mitchell Weiser6Jens Stage14Senne Lynen27Felix Agu4Niklas Stark32Marco Friedl3Anthony Jung1Michael Zetterer
- Đội hình dự bị
-
9Karim Onisiwo4Aymen Barkok8Paul Nebel11Armindo Sieb30Silvan Widmer22Nikolas Konrad Veratschnig1Lasse RieB16Stefan Bell21Danny Vieira da CostaJulian Malatini 22Skelly Alvero 28Keke Topp 42Derrick Kohn 19Marco Grull 17Olivier Deman 2Amos Pieper 5Leonardo Bittencourt 10Mio Backhaus 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenOle Werner
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs Werder Bremen: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05Werder Bremen
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút3
-
-
9Sút Phạt18
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
476Số đường chuyền356
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị1
-
-
21Đánh đầu19
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
26Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công12
-
-
14Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass17
-
-
119Pha tấn công62
-
-
74Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation