Kết quả TSG Hoffenheim vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 24/08
Kết quả TSG Hoffenheim vs Holstein Kiel
Nhận định Hoffenheim vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 24/8
Đối đầu TSG Hoffenheim vs Holstein Kiel
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
Phong độ Holstein Kiel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202420:30
-
TSG Hoffenheim 23Holstein Kiel 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.11+1
0.80O 3
0.96U 3
0.901
1.52X
4.402
5.40Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.08O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSG Hoffenheim vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Rhein Neckar Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 1
-
TSG Hoffenheim vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
-
5'0-0Timon Moritz Weiner
-
6'Andrej Kramaric1-0
-
14'Adam Hlozek1-0
-
37'Andrej Kramaric (Assist:Marius Bulter)2-0
-
46'2-0Finn Dominik Porath
Marco Komenda -
46'2-0Andu Yobel Kelati
Tymoteusz Puchacz -
54'2-0Fiete Arp
Benedikt Pichler -
59'Mergim Berisha
Adam Hlozek2-0 -
63'2-1Alexander Bernhardsson (Assist:Finn Dominik Porath)
-
69'Dennis Geiger
Florian Grillitsch2-1 -
69'Jacob Bruun Larsen
Marius Bulter2-1 -
79'2-1Nicolai Remberg
Magnus Knudsen -
81'2-1Andu Yobel Kelati
-
82'2-1Andu Yobel Kelati
-
82'2-1Marvin Schulz
Lewis Holtby -
87'Andrej Kramaric3-1
-
89'3-2Shuto Machino (Assist:Nicolai Remberg)
-
89'Stanley NSoki
Alexander Prass3-2 -
90'Max Moerstedt
Andrej Kramaric3-2 -
90'Max Moerstedt3-2
-
TSG Hoffenheim vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
-
TSG Hoffenheim3-4-1-21Oliver Baumann25Kevin Akpoguma16Anton Stach4Tim Drexler22Alexander Prass11Florian Grillitsch6Grischa Promel3Pavel Kaderabek27Andrej Kramaric21Marius Bulter23Adam Hlozek11Alexander Bernhardsson9Benedikt Pichler18Shuto Machino17Timo Becker10Lewis Holtby24Magnus Knudsen27Tymoteusz Puchacz6Marko Ivezic4Patrick Erras3Marco Komenda1Timon Moritz Weiner
- Đội hình dự bị
-
29Jacob Bruun Larsen34Stanley NSoki33Max Moerstedt8Dennis Geiger10Mergim Berisha37Luca Philipp41Attila Szalai31Lars Strobl28Florian MichelerNicolai Remberg 22Marvin Schulz 15Finn Dominik Porath 8Fiete Arp 20Andu Yobel Kelati 16Lasse Rosenboom 23Max Geschwill 14Dahne Thomas 21Armin Gigovic 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian IlzerMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSG Hoffenheim vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
-
TSG HoffenheimHolstein Kiel
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút4
-
-
16Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
460Số đường chuyền382
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
37Đánh đầu59
-
-
21Đánh đầu thành công27
-
-
4Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn3
-
-
16Ném biên18
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
3Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass24
-
-
99Pha tấn công78
-
-
69Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation