Kết quả VfB Stuttgart vs FSV Mainz 05, 20h30 ngày 31/08
Kết quả VfB Stuttgart vs FSV Mainz 05
Nhận định, Soi kèo VfB Stuttgart vs 1.FSV Mainz 05, 20h30 ngày 31/8
Đối đầu VfB Stuttgart vs FSV Mainz 05
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202420:30
-
VfB Stuttgart 43FSV Mainz 05 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.91O 3
1.02U 3
0.861
1.50X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.81O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 2
-
VfB Stuttgart vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
8'Enzo Millot1-0
-
15'Jamie Leweling (Assist:Alexander Nubel)2-0
-
36'Atakan Karazor2-0
-
43'2-1Nadiem Amiri
-
46'Fabian Rieder
Chris Fuhrich2-1 -
46'Josha Vagnoman
Pascal Stenzel2-1 -
46'2-1Maxim Leitsch
Stefan Bell -
53'Julian Chabot2-1
-
57'Enzo Millot2-1
-
61'2-2Jonathan Michael Burkardt (Assist:Andreas Hanche-Olsen)
-
64'2-2Armindo Sieb
Hong Hyun Seok -
71'2-2Lasse RieB
-
73'2-2Silvan Widmer
Anthony Caci -
73'Ermedin Demirovic
Deniz Undav2-2 -
73'2-2Jonathan Michael Burkardt Goal Disallowed
-
74'El Bilal Toure
Jamie Leweling2-2 -
79'2-2Silvan Widmer
-
84'Josha Vagnoman2-2
-
87'2-2Aymen Barkok
Nadiem Amiri -
87'2-2Nikolas Konrad Veratschnig
Lee Jae Sung -
88'Fabian Rieder3-2
-
89'Ramon Hendriks
Maximilian Mittelstadt3-2 -
90'3-3Maxim Leitsch (Assist:Silvan Widmer)
-
VfB Stuttgart vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-3-133Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt24Julian Chabot45Anrie Chase15Pascal Stenzel6Angelo Stiller16Atakan Karazor27Chris Fuhrich8Enzo Millot18Jamie Leweling26Deniz Undav29Jonathan Michael Burkardt14Hong Hyun Seok7Lee Jae Sung19Anthony Caci6Kaishu Sano18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene31Dominik Kohr16Stefan Bell25Andreas Hanche-Olsen27Robin Zentner
- Đội hình dự bị
-
9Ermedin Demirovic4Josha Vagnoman10El Bilal Toure3Ramon Hendriks32Fabian Rieder17Justin Diehl11Nick Woltemade1Fabian Bredlow13Frans KratzigNikolas Konrad Veratschnig 22Maxim Leitsch 5Aymen Barkok 4Armindo Sieb 11Silvan Widmer 30Karim Onisiwo 9Paul Nebel 8Lasse RieB 1Danny Vieira da Costa 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
28Tổng cú sút11
-
-
12Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
8Cản sút3
-
-
14Sút Phạt7
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
497Số đường chuyền288
-
-
87%Chuyền chính xác77%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
20Đánh đầu16
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua10
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn2
-
-
20Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
35Long pass21
-
-
89Pha tấn công55
-
-
54Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation