Kết quả VfL Bochum vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 09/11
Kết quả VfL Bochum vs Bayer Leverkusen
Nhận định, Soi kèo VfL Bochum vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 9/11
Đối đầu VfL Bochum vs Bayer Leverkusen
Lịch phát sóng VfL Bochum vs Bayer Leverkusen
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:30
-
Bayer Leverkusen 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.99-1.75
0.91O 3.75
0.99U 3.75
0.891
8.90X
6.602
1.29Hiệp 1+0.75
1.02-0.75
0.88O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 10
-
VfL Bochum vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
18'0-1Patrik Schick (Assist:Florian Wirtz)
-
64'0-1Nathan Tella
Jonas Hofmann -
69'Koji Miyoshi
Moritz Broschinski0-1 -
69'Christian Gamboa Luna
Gerrit Holtmann0-1 -
69'Lukas Daschner
Anthony Losilla0-1 -
77'0-1Victor Boniface
Patrik Schick -
77'0-1Patrik Schick
-
78'Dani De Wit
Felix Passlack0-1 -
87'0-1Aleix Garcia Serrano
Jeremie Frimpong -
89'Koji Miyoshi1-1
-
90'Ivan Ordets
Tim Oermann1-1
-
VfL Bochum vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum5-4-127Patrick Drewes21Gerrit Holtmann32Maximilian Wittek13Jakov Medic14Tim Oermann15Felix Passlack29Moritz Broschinski6Ibrahima Sissoko8Anthony Losilla19Matus Bero33Philipp Hofmann14Patrik Schick7Jonas Hofmann10Florian Wirtz30Jeremie Frimpong8Robert Andrich34Granit Xhaka20Alex Grimaldo12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
2Christian Gamboa Luna7Lukas Daschner23Koji Miyoshi10Dani De Wit20Ivan Ordets1Timo Horn17Agon Elezi4Erhan Masovic24Mats PannewigVictor Boniface 22Nathan Tella 19Aleix Garcia Serrano 24Exequiel Palacios 25Matej Kovar 17Niklas Lomb 36Francis Onyeka 40Arthur Augusto de Matos Soares 13Kerim Alajbegovic 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
VfL BochumBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt10
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
282Số đường chuyền719
-
-
77%Chuyền chính xác89%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
25Đánh đầu19
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người3
-
-
6Đánh chặn8
-
-
17Ném biên16
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
11Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass19
-
-
83Pha tấn công130
-
-
25Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation