Kết quả VfL Bochum vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 10

  • VfL Bochum vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Patrik Schick (Assist:Florian Wirtz)
  • 64'
    0-1
     Nathan Tella
     Jonas Hofmann
  • 69'
    Koji Miyoshi  
    Moritz Broschinski  
    0-1
  • 69'
    Christian Gamboa Luna  
    Gerrit Holtmann  
    0-1
  • 69'
    Lukas Daschner  
    Anthony Losilla  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Victor Boniface
     Patrik Schick
  • 77'
    0-1
    Patrik Schick
  • 78'
    Dani De Wit  
    Felix Passlack  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Aleix Garcia Serrano
     Jeremie Frimpong
  • 89'
    Koji Miyoshi goal 
    1-1
  • 90'
    Ivan Ordets  
    Tim Oermann  
    1-1
  • VfL Bochum vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum5-4-1
    27
    Patrick Drewes
    21
    Gerrit Holtmann
    32
    Maximilian Wittek
    13
    Jakov Medic
    14
    Tim Oermann
    15
    Felix Passlack
    29
    Moritz Broschinski
    6
    Ibrahima Sissoko
    8
    Anthony Losilla
    19
    Matus Bero
    33
    Philipp Hofmann
    14
    Patrik Schick
    7
    Jonas Hofmann
    10
    Florian Wirtz
    30
    Jeremie Frimpong
    8
    Robert Andrich
    34
    Granit Xhaka
    20
    Alex Grimaldo
    12
    Edmond Tapsoba
    4
    Jonathan Glao Tah
    3
    Piero Hincapie
    1
    Lukas Hradecky
    Bayer Leverkusen3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Christian Gamboa Luna
    7Lukas Daschner
    23Koji Miyoshi
    10Dani De Wit
    20Ivan Ordets
    1Timo Horn
    17Agon Elezi
    4Erhan Masovic
    24Mats Pannewig
    Victor Boniface 22
    Nathan Tella 19
    Aleix Garcia Serrano 24
    Exequiel Palacios 25
    Matej Kovar 17
    Niklas Lomb 36
    Francis Onyeka 40
    Arthur Augusto de Matos Soares 13
    Kerim Alajbegovic 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Xabi Alonso
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    Bayer Leverkusen
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 282
    Số đường chuyền
    719
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    19
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 15 11 3 1 47 13 34 36 T T H T B T
2 Bayer Leverkusen 15 9 5 1 37 21 16 32 H T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 15 8 3 4 35 23 12 27 T T T H B B
4 RB Leipzig 15 8 3 4 24 20 4 27 H B B T T B
5 FSV Mainz 05 15 7 4 4 28 20 8 25 T T T B T T
6 Borussia Dortmund 15 7 4 4 28 22 6 25 B T H H H T
7 Werder Bremen 15 7 4 4 26 25 1 25 T B H T T T
8 Borussia Monchengladbach 15 7 3 5 25 20 5 24 H T B H T T
9 SC Freiburg 15 7 3 5 21 24 -3 24 H B T H T B
10 VfB Stuttgart 15 6 5 4 29 25 4 23 B T H T T B
11 VfL Wolfsburg 15 6 3 6 32 28 4 21 T T T T B B
12 Union Berlin 15 4 5 6 14 19 -5 17 H B B B H B
13 Augsburg 15 4 4 7 17 32 -15 16 H B T H B B
14 St. Pauli 15 4 2 9 12 19 -7 14 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 15 3 5 7 20 28 -8 14 H T B H H B
16 Heidenheimer 15 3 1 11 18 33 -15 10 B B B B B B
17 Holstein Kiel 15 2 2 11 19 38 -19 8 B B B B B T
18 VfL Bochum 15 1 3 11 13 35 -22 6 H B B B H T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation