Kết quả Werder Bremen vs Borussia Dortmund, 20h30 ngày 31/08
Kết quả Werder Bremen vs Borussia Dortmund
Nhận định, Soi kèo Werder Bremen vs Borussia Dortmund, 20h30 ngày 31/8
Đối đầu Werder Bremen vs Borussia Dortmund
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202420:30
-
Werder Bremen 20Borussia Dortmund 6 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
1.01O 2.5
0.44U 2.5
1.621
3.90X
4.002
1.75Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.11O 1.25
0.83U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 2
-
Werder Bremen vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
29'0-0Waldemar Anton
-
34'0-0Niklas Sule
-
42'Mitchell Weiser0-0
-
48'0-0Julian Ryerson
-
53'0-0Nico Schlotterbeck
-
57'0-0Karim Adeyemi
Jamie Bynoe-Gittens -
57'0-0Ramy Bensebaini
Niklas Sule -
60'Marco Friedl0-0
-
71'0-0Donyell Malen
Maximilian Beier -
73'0-0Nico Schlotterbeck
-
77'0-0Felix Nmecha
Julian Brandt -
82'Keke Topp
Justin Njinmah0-0 -
85'0-0Ramy Bensebaini
-
90'0-0Pascal Gross
-
90'Marco Grull
Marvin Ducksch0-0
-
Werder Bremen vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-5-21Michael Zetterer3Anthony Jung32Marco Friedl4Niklas Stark27Felix Agu6Jens Stage14Senne Lynen20Romano Schmid8Mitchell Weiser7Marvin Ducksch11Justin Njinmah14Maximilian Beier20Marcel Sabitzer10Julian Brandt43Jamie Bynoe-Gittens23Emre Can13Pascal Gross26Julian Ryerson3Waldemar Anton25Niklas Sule4Nico Schlotterbeck1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
42Keke Topp17Marco Grull22Julian Malatini2Olivier Deman28Skelly Alvero10Leonardo Bittencourt30Mio Backhaus21Isak Hansen-Aaroen15Oliver BurkeRamy Bensebaini 5Karim Adeyemi 27Felix Nmecha 8Donyell Malen 21Julien Duranville 16Alexander Niklas Meyer 33Marcel Lotka 35Filippo Mane 39Giovanni Reyna 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerNuri Sahin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
Werder BremenBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
18Sút Phạt19
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
442Số đường chuyền523
-
-
83%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
8Việt vị3
-
-
21Đánh đầu17
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
2Thay người4
-
-
5Đánh chặn4
-
-
17Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách9
-
-
21Long pass19
-
-
88Pha tấn công91
-
-
52Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation