Kết quả Augsburg vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 14/12
Kết quả Augsburg vs Bayer Leverkusen
Nhận định, Soi kèo FC Augsburg vs Bayer Leverkusen, 21h30 ngày 14/12
Đối đầu Augsburg vs Bayer Leverkusen
Lịch phát sóng Augsburg vs Bayer Leverkusen
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202421:30
-
Augsburg 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.88-1
1.02O 3
0.99U 3
0.871
5.80X
4.502
1.50Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.78O 1.25
0.99U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsburg vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: WWK Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 14
-
Augsburg vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
12'Frank Ogochukwu Onyeka0-0
-
14'0-1Martin Terrier (Assist:Jeremie Frimpong)
-
40'0-2Florian Wirtz (Assist:Nathan Tella)
-
44'Jeffrey Gouweleeuw0-2
-
46'Mert Komur
Arne Maier0-2 -
54'Phillip Tietz0-2
-
59'Henri Koudossou
Dimitris Giannoulis0-2 -
59'Alexis Claude Maurice
Phillip Tietz0-2 -
68'0-2Patrik Schick
Martin Terrier -
76'Ruben Vargas
Samuel Essende0-2 -
87'Steve Mounie
Frank Ogochukwu Onyeka0-2 -
87'0-2Aleix Garcia Serrano
Nathan Tella -
87'0-2Exequiel Palacios
Robert Andrich -
90'0-2Arthur Augusto de Matos Soares
Jeremie Frimpong -
90'0-2Jeanuel Belocian
Alex Grimaldo
-
Augsburg vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
Augsburg3-1-4-222Nediljko Labrovic31Keven Schlotterbeck6Jeffrey Gouweleeuw5Chrislain Matsima17Kristijan Jakic13Dimitris Giannoulis10Arne Maier19Frank Ogochukwu Onyeka11Marius Wolf21Phillip Tietz9Samuel Essende11Martin Terrier19Nathan Tella10Florian Wirtz30Jeremie Frimpong34Granit Xhaka8Robert Andrich20Alex Grimaldo12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
15Steve Mounie20Alexis Claude Maurice44Henri Koudossou16Ruben Vargas36Mert Komur23Maximilian Bauer18Tim Breithaupt25Daniel Klein2Robert GumnyExequiel Palacios 25Patrik Schick 14Jeanuel Belocian 44Aleix Garcia Serrano 24Arthur Augusto de Matos Soares 13Matej Kovar 17Nordi Mukiele 23Francis Onyeka 40Artem Stepanov 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jess ThorupXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Augsburg vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
AugsburgBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút5
-
-
5Sút Phạt12
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
366Số đường chuyền708
-
-
80%Chuyền chính xác89%
-
-
12Phạm lỗi5
-
-
5Việt vị2
-
-
31Đánh đầu27
-
-
19Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
14Ném biên14
-
-
6Thử thách8
-
-
23Long pass33
-
-
75Pha tấn công130
-
-
36Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation