Kết quả Bayer Leverkusen vs SC Freiburg, 00h30 ngày 22/12
Kết quả Bayer Leverkusen vs SC Freiburg
Nhận định, soi kèo Bayer Leverkusen vs Freiburg, 0h30 ngày 22/12
Đối đầu Bayer Leverkusen vs SC Freiburg
Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs SC Freiburg
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202400:30
-
Bayer Leverkusen 15SC Freiburg 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.80O 3
0.96U 3
0.901
1.50X
4.802
5.50Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.91O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs SC Freiburg
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 15
-
Bayer Leverkusen vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
24'0-0Lukas Kubler
-
33'Florian Wirtz0-0
-
45'Patrik Schick (Assist:Florian Wirtz)1-0
-
51'Florian Wirtz (Assist:Exequiel Palacios)2-0
-
55'2-1Vincenzo Grifo (Assist:Michael Gregoritsch)
-
58'2-1Merlin Rohl
Ritsu Doan -
67'Patrik Schick (Assist:Florian Wirtz)3-1
-
69'Martin Terrier
Nathan Tella3-1 -
74'Patrik Schick (Assist:Florian Wirtz)4-1
-
75'4-1Kiliann Sildillia
Patrick Osterhage -
75'4-1Max Rosenfelder
Lukas Kubler -
75'4-1Chukwubuike Adamu
Michael Gregoritsch -
77'Patrik Schick (Assist:Alex Grimaldo)5-1
-
78'Patrik Schick5-1
-
80'Nordi Mukiele
Alex Grimaldo5-1 -
80'Aleix Garcia Serrano
Patrik Schick5-1 -
80'Arthur Augusto de Matos Soares
Jeremie Frimpong5-1 -
83'Jeanuel Belocian
Piero Hincapie5-1 -
85'5-1Nicolas Hofler
Maximilian Eggestein -
90'5-1Merlin Rohl
-
Bayer Leverkusen vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
Bayer Leverkusen3-4-2-11Lukas Hradecky3Piero Hincapie4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba20Alex Grimaldo34Granit Xhaka25Exequiel Palacios30Jeremie Frimpong10Florian Wirtz19Nathan Tella14Patrik Schick38Michael Gregoritsch42Ritsu Doan9Lucas Holer32Vincenzo Grifo6Patrick Osterhage8Maximilian Eggestein17Lukas Kubler28Matthias Ginter3Philipp Lienhart30Christian Gunter1Noah Atubolu
- Đội hình dự bị
-
23Nordi Mukiele44Jeanuel Belocian11Martin Terrier24Aleix Garcia Serrano13Arthur Augusto de Matos Soares17Matej Kovar40Francis Onyeka8Robert Andrich29Artem StepanovKiliann Sildillia 25Max Rosenfelder 37Nicolas Hofler 27Chukwubuike Adamu 20Merlin Rohl 34Jordy Makengo 33Florian Muller 21Johan Manzambi 44Florent Muslija 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi AlonsoJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
Bayer LeverkusenSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
9Sút Phạt8
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
680Số đường chuyền335
-
-
89%Chuyền chính xác75%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
21Đánh đầu41
-
-
12Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn4
-
-
9Ném biên9
-
-
0Woodwork2
-
-
17Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách9
-
-
5Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass26
-
-
136Pha tấn công67
-
-
62Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation