Kết quả FC Koln vs SC Paderborn 07, 23h30 ngày 25/10
Kết quả FC Koln vs SC Paderborn 07
Đối đầu FC Koln vs SC Paderborn 07
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202423:30
-
FC Koln 11SC Paderborn 07 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.00O 3.25
0.87U 3.25
0.991
1.60X
4.002
4.10Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.05O 1.5
1.19U 1.5
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs SC Paderborn 07
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 10
-
FC Koln vs SC Paderborn 07: Diễn biến chính
-
40'0-0Ilyas Ansah
-
46'Sargis Adamyan
Luca Waldschmidt0-0 -
46'0-0Tjark Scheller
Marcel Hoffmeier -
61'0-0Luis Engelns
-
62'Dejan Ljubicic0-0
-
63'Mathias Olesen
Dejan Ljubicic0-0 -
66'Jan Thielmann1-0
-
68'1-0Santiago Castaneda
-
69'1-0Aaron Zehnter
-
71'1-0Adrian Bravo-Sanchez
Koen Kostons -
71'1-0Sven Michel
Filip Bilbija -
71'1-0Adriano Grimaldi
Ilyas Ansah -
76'1-1Sven Michel (Assist:Adriano Grimaldi)
-
77'Steffen Tigges
Tim Lemperle1-1 -
80'1-2Sven Michel (Assist:Santiago Castaneda)
-
82'1-2David Kinsombi
Luis Engelns -
84'Dominique Heintz
Julian Pauli1-2 -
84'Florian Kainz
Denis Huseinbasic1-2
-
FC Koln vs SC Paderborn 07: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koln4-2-3-140Jonas Urbig17Leart Paqarada24Julian Pauli4Timo Hubers29Jan Thielmann8Denis Huseinbasic6Eric Martel37Linton Maina9Luca Waldschmidt7Dejan Ljubicic19Tim Lemperle7Filip Bilbija10Koen Kostons29Ilyas Ansah23Raphael Obermair46Luis Engelns5Santiago Castaneda32Aaron Zehnter33Marcel Hoffmeier20Felix Gotze4Calvin Brackelmann30Markus Schubert
- Đội hình dự bị
-
23Sargis Adamyan11Florian Kainz21Steffen Tigges3Dominique Heintz47Mathias Olesen18Rasmus Carstensen16Marvin Obuz35Max Finkgrafe1Marvin SchwabeSven Michel 11David Kinsombi 8Adriano Grimaldi 39Tjark Scheller 25Adrian Bravo-Sanchez 42Luca Herrmann 19Mika Baur 9Pelle Boevink 1Anton Bauerle 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerhard StruberLukas Kwasniok
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs SC Paderborn 07: Số liệu thống kê
-
FC KolnSC Paderborn 07
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt9
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
410Số đường chuyền584
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
43Đánh đầu33
-
-
21Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn2
-
-
19Ném biên16
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass23
-
-
89Pha tấn công85
-
-
41Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation