Kết quả Inter Milan vs RB Leipzig, 03h00 ngày 27/11
Kết quả Inter Milan vs RB Leipzig
Nhận định, Soi kèo Inter Milan vs RB Leipzig, 3h00 ngày 27/11
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202403:00
-
Inter Milan 21RB Leipzig 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.86O 3
0.87U 3
0.981
1.48X
4.502
6.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.84O 1.25
0.98U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Inter Milan vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
11'Benjamin Pavard0-0
-
27'Castello Lukeba(OW)1-0
-
33'Alessandro Bastoni1-0
-
34'1-0Christoph Baumgartner
-
44'Yann Bisseck
Benjamin Pavard1-0 -
61'1-0Nicolas Seiwald
Amadou Haidara -
61'1-0Benjamin Sesko
Andre Silva -
61'1-0Forzan Assan Ouedraogo
Christoph Baumgartner -
65'Carlos Augusto
Alessandro Bastoni1-0 -
65'Marcus Thuram
Mehdi Taromi1-0 -
70'1-0Arthur Vermeeren
Forzan Assan Ouedraogo -
76'Marko Arnautovic
Lautaro Javier Martinez1-0 -
76'Henrik Mkhitaryan
Hakan Calhanoglu1-0 -
85'1-0Viggo Gebel
Lutsharel Geertruida -
85'1-0Castello Lukeba
-
Inter Milan vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-1-4-21Yann Sommer95Alessandro Bastoni6Stefan de Vrij28Benjamin Pavard20Hakan Calhanoglu32Federico Dimarco7Piotr Zielinski23Nicolo Barella2Denzel Dumfries99Mehdi Taromi10Lautaro Javier Martinez19Andre Silva11Lois Openda14Christoph Baumgartner8Amadou Haidara44Kevin Kampl7Antonio Eromonsele Nordby Nusa3Lutsharel Geertruida4Willi Orban23Castello Lukeba39Benjamin Henrichs1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
22Henrik Mkhitaryan8Marko Arnautovic30Carlos Augusto9Marcus Thuram31Yann Bisseck21Kristjan Asllani17Tajon Buchanan36Matteo Darmian12Raffaele Di Gennaro50Mike Aidoo13Josep MartInezNicolas Seiwald 13Arthur Vermeeren 18Viggo Gebel 47Benjamin Sesko 30Forzan Assan Ouedraogo 20Maarten Vandevoordt 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiMarco Rose
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Inter Milan vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
Inter MilanRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút0
-
-
12Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
484Số đường chuyền482
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
25Đánh đầu21
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn7
-
-
15Ném biên20
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách11
-
-
18Long pass10
-
-
100Pha tấn công121
-
-
51Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp