Kết quả Liverpool vs Bayer Leverkusen, 03h00 ngày 06/11
Kết quả Liverpool vs Bayer Leverkusen
Nhận định, Soi kèo Liverpool vs Leverkusen, 03h00 ngày 6/11
Đối đầu Liverpool vs Bayer Leverkusen
Lịch phát sóng Liverpool vs Bayer Leverkusen
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202403:00
-
Bayer Leverkusen 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.08+1
0.82O 3.25
1.05U 3.25
0.811
1.65X
4.332
4.80Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Liverpool vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
26'0-0Aleix Garcia Serrano
-
45'0-0Jeremie Frimpong Goal Disallowed
-
60'0-0Lukas Hradecky
-
61'Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Curtis Jones)1-0
-
63'Cody Gakpo (Assist:Mohamed Salah Ghaly)2-0
-
73'2-0Robert Andrich
Aleix Garcia Serrano -
73'2-0Jonas Hofmann
Exequiel Palacios -
74'Dominik Szoboszlai
Curtis Jones2-0 -
81'Andrew Robertson
Konstantinos Tsimikas2-0 -
81'Conor Bradley
Trent John Alexander-Arnold2-0 -
81'2-0Nathan Tella
Alex Grimaldo -
81'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Cody Gakpo2-0 -
81'2-0Patrik Schick
Victor Boniface -
83'Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Mohamed Salah Ghaly)3-0
-
88'Jarell Quansah
Ibrahima Konate3-0 -
90'Luis Fernando Diaz Marulanda4-0
-
Liverpool vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-3-362Caoimhin Kelleher21Konstantinos Tsimikas4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate66Trent John Alexander-Arnold10Alexis Mac Allister38Ryan Jiro Gravenberch17Curtis Jones18Cody Gakpo7Luis Fernando Diaz Marulanda11Mohamed Salah Ghaly22Victor Boniface10Florian Wirtz30Jeremie Frimpong25Exequiel Palacios34Granit Xhaka24Aleix Garcia Serrano20Alex Grimaldo12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
8Dominik Szoboszlai9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro78Jarell Quansah26Andrew Robertson84Conor Bradley56Vitezslav Jaros3Wataru Endo95Harvey Davies2Joseph Gomez80Tyler MortonPatrik Schick 14Jonas Hofmann 7Robert Andrich 8Nathan Tella 19Matej Kovar 17Niklas Lomb 36Francis Onyeka 40Arthur Augusto de Matos Soares 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotXabi Alonso
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Liverpool vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
LiverpoolBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
9Cản sút3
-
-
10Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
358Số đường chuyền389
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
12Đánh đầu12
-
-
5Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn2
-
-
15Ném biên15
-
-
8Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass22
-
-
99Pha tấn công84
-
-
54Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp