Kết quả SC Paderborn 07 vs Karlsruher SC, 19h00 ngày 21/12
Kết quả SC Paderborn 07 vs Karlsruher SC
Đối đầu SC Paderborn 07 vs Karlsruher SC
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
Phong độ Karlsruher SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202419:00
-
SC Paderborn 07 21Karlsruher SC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 3
0.85U 3
1.031
2.10X
3.702
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1.25
0.94U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paderborn 07 vs Karlsruher SC
-
Sân vận động: Benteler-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 17
-
SC Paderborn 07 vs Karlsruher SC: Diễn biến chính
-
16'0-1Sebastian Jung (Assist:Budu Zivzivadze)
-
24'0-1Nicolai Rapp
-
34'0-2Budu Zivzivadze
-
45'0-2Dzenis Burnic
-
45'Raphael Obermair1-2
-
53'1-2Robin Heusser
Nicolai Rapp -
67'Adriano Grimaldi
Santiago Castaneda1-2 -
74'1-2Rafael Pedrosa
Sebastian Jung -
77'Adrian Bravo-Sanchez
Ilyas Ansah1-2 -
77'Luca Herrmann
Filip Bilbija1-2 -
82'1-2Bambase Conte
-
84'Anton Bauerle
Aaron Zehnter1-2 -
84'Mattes Hansen
Luis Engelns1-2 -
84'Felix Platte Goal Disallowed1-2
-
90'Tjark Scheller1-2
-
90'Adrian Bravo-Sanchez1-2
-
90'1-2Luca Pfeiffer
Budu Zivzivadze
-
SC Paderborn 07 vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paderborn 073-4-330Markus Schubert4Calvin Brackelmann25Tjark Scheller17Laurin Curda32Aaron Zehnter5Santiago Castaneda46Luis Engelns23Raphael Obermair29Ilyas Ansah36Felix Platte7Filip Bilbija11Budu Zivzivadze24Fabian Schleusener7Dzenis Burnic17Nicolai Rapp6Leon Jensen10Marvin Wanitzek2Sebastian Jung28Marcel Franke4Marcel Beifus20David Herold1Max WeiB
- Đội hình dự bị
-
19Luca Herrmann22Mattes Hansen39Adriano Grimaldi21Anton Bauerle42Adrian Bravo-Sanchez33Marcel Hoffmeier37Jascha Brandt43Martin Ens1Pelle BoevinkLuca Pfeiffer 16Robin Heusser 5Rafael Pedrosa 36Lilian Egloff 25Bambase Conte 31Robin Himmelmann 30Robert Geller 35Enes Zengin 39Dominik Salz 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lukas KwasniokChristian Eichner
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Paderborn 07 vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê
-
SC Paderborn 07Karlsruher SC
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
7Sút Phạt13
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
488Số đường chuyền304
-
-
86%Chuyền chính xác69%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
26Đánh đầu24
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua8
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn3
-
-
20Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass28
-
-
122Pha tấn công66
-
-
50Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation