Kết quả Hannover 96 vs St. Pauli, 18h30 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 30

  • Hannover 96 vs St. Pauli: Diễn biến chính

  • 41'
    0-1
    goal Oladapo Afolayan (Assist:Conor Metcalfe)
  • 45'
    Lars Gindorf goal 
    1-1
  • 59'
    1-1
    Oladapo Afolayan
  • 65'
    1-2
    goal Johannes Eggestein (Assist:Marcel Hartel)
  • 73'
    Montell Ndikom  
    Nicolo Tresoldi  
    1-2
  • 73'
    Sebastian Ernst  
    Louis Schaub  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Adam Dzwigala
     Oladapo Afolayan
  • 77'
    1-2
    Jackson Irvine
  • 80'
    Kolja Oudenne  
    Fabian Kunze  
    1-2
  • 80'
    Cedric Teuchert  
    Brooklyn Kevin Ezeh  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Etienne Amenyido
  • 90'
    1-2
     Elias Saad
     Marcel Hartel
  • 90'
    1-2
     Etienne Amenyido
     Johannes Eggestein
  • Hannover 96 vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị

  • Hannover 963-4-1-2
    1
    Ron Robert Zieler
    20
    Jannik Dehm
    23
    Marcel Halstenberg
    5
    Phil Neumann
    37
    Brooklyn Kevin Ezeh
    6
    Fabian Kunze
    8
    Enzo Leopold
    21
    Sei Muroya
    11
    Louis Schaub
    25
    Lars Gindorf
    9
    Nicolo Tresoldi
    17
    Oladapo Afolayan
    11
    Johannes Eggestein
    10
    Marcel Hartel
    2
    Manolis Saliakas
    7
    Jackson Irvine
    36
    Aljoscha Kemlein
    24
    Conor Metcalfe
    4
    David Nemeth
    5
    Hauke Wahl
    3
    Karol Mets
    22
    Nikola Vasilj
    St. Pauli3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Sebastian Ernst
    36Cedric Teuchert
    28Montell Ndikom
    29Kolja Oudenne
    31Julian Borner
    13Max Christiansen
    30Leo Weinkauf
    34Yannik Luhrs
    Elias Saad 26
    Etienne Amenyido 14
    Adam Dzwigala 25
    Andreas Albers 19
    Sascha Burchert 30
    Daniel Sinani 15
    Erik Ahlstrand 20
    Tjark Scheller 32
    Eric da Silva Moreira 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Leitl
    Alexander Blessin
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hannover 96 vs St. Pauli: Số liệu thống kê

  • Hannover 96
    St. Pauli
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    534
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 St. Pauli 34 20 9 5 62 36 26 69 B T T B T T
2 Holstein Kiel 34 21 5 8 65 39 26 68 T T B T H T
3 Fortuna Dusseldorf 34 18 9 7 72 40 32 63 T T H T H T
4 Hamburger SV 34 17 7 10 64 44 20 58 H B T T B T
5 Karlsruher SC 34 15 10 9 68 48 20 55 H T T T B T
6 Hannover 96 34 13 13 8 59 44 15 52 H B H T T B
7 SC Paderborn 07 34 15 7 12 54 54 0 52 H T T B T T
8 Greuther Furth 34 14 8 12 50 49 1 50 T B T H H T
9 Hertha Berlin 34 13 9 12 69 59 10 48 T B H B T B
10 Schalke 04 34 12 7 15 53 60 -7 43 T H H T T B
11 SV Elversberg 34 12 7 15 49 63 -14 43 T H B T B B
12 Nurnberg 34 11 7 16 43 64 -21 40 B B B B T B
13 Kaiserslautern 34 11 6 17 59 64 -5 39 B H T T B T
14 Magdeburg 34 9 11 14 46 54 -8 38 H T H B H B
15 Eintracht Braunschweig 34 11 5 18 37 53 -16 38 H T B H T B
16 SV Wehen Wiesbaden 34 8 8 18 36 50 -14 32 B H B B B B
17 Hansa Rostock 34 9 4 21 30 57 -27 31 B B B B B B
18 VfL Osnabruck 34 6 10 18 31 69 -38 28 B B H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation