Kết quả St. Pauli vs Eintracht Braunschweig, 19h30 ngày 18/02
Kết quả St. Pauli vs Eintracht Braunschweig
Đối đầu St. Pauli vs Eintracht Braunschweig
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/02/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.93O 2.75
0.94U 2.75
0.941
1.40X
4.282
6.60Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs Eintracht Braunschweig
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 22
-
St. Pauli vs Eintracht Braunschweig: Diễn biến chính
-
32'Oladapo Afolayan1-0
-
39'Elias Saad1-0
-
40'1-0Niklas Tauer
-
49'Jackson Irvine1-0
-
67'Elias Saad1-0
-
69'1-0Sidi Sane
Rayan Philippe -
69'Conor Metcalfe
Johannes Eggestein1-0 -
69'1-0Florian Kruger
Johan Gomez -
73'1-0Hampus Finndell
Niklas Tauer -
79'1-0Anderson Lucoqui
Anton Donkor -
79'1-0Anthony Ujah
Robert Ivanov -
80'1-0Anthony Ujah
-
83'Aljoscha Kemlein
Oladapo Afolayan1-0 -
83'Lars Ritzka
Manolis Saliakas1-0 -
90'Carlo Boukhalfa
Marcel Hartel1-0
-
St. Pauli vs Eintracht Braunschweig: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli4-1-4-122Nikola Vasilj23Philipp Treu3Karol Mets5Hauke Wahl2Manolis Saliakas8Eric Smith26Elias Saad10Marcel Hartel7Jackson Irvine17Oladapo Afolayan11Johannes Eggestein9Rayan Philippe44Johan Gomez18Marvin Rittmuller37Fabio Kaufmann8Niklas Tauer20Thorir Helgason19Anton Donkor5Robert Ivanov6Ermin Bicakcic29Hasan Kurucay13Tino Casali
- Đội hình dự bị
-
24Conor Metcalfe16Carlo Boukhalfa21Lars Ritzka36Aljoscha Kemlein4David Nemeth19Andreas Albers30Sascha Burchert15Daniel Sinani25Adam DzwigalaAnderson Lucoqui 15Anthony Ujah 14Hampus Finndell 12Sidi Sane 24Florian Kruger 10Jannis Nikolaou 4Sebastian Griesbeck 33Justin Duda 34Saulo Decarli 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinJens Hartel
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs Eintracht Braunschweig: Số liệu thống kê
-
St. PauliEintracht Braunschweig
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
576Số đường chuyền348
-
-
89%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị4
-
-
18Đánh đầu18
-
-
7Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn3
-
-
20Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công8
-
-
5Thử thách6
-
-
121Pha tấn công77
-
-
48Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Đức 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 36 | 26 | 69 | B T T B T T |
2 | Holstein Kiel | 34 | 21 | 5 | 8 | 65 | 39 | 26 | 68 | T T B T H T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 | 63 | T T H T H T |
4 | Hamburger SV | 34 | 17 | 7 | 10 | 64 | 44 | 20 | 58 | H B T T B T |
5 | Karlsruher SC | 34 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 | 55 | H T T T B T |
6 | Hannover 96 | 34 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 | 52 | H B H T T B |
7 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 54 | 0 | 52 | H T T B T T |
8 | Greuther Furth | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 49 | 1 | 50 | T B T H H T |
9 | Hertha Berlin | 34 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 | 48 | T B H B T B |
10 | Schalke 04 | 34 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | -7 | 43 | T H H T T B |
11 | SV Elversberg | 34 | 12 | 7 | 15 | 49 | 63 | -14 | 43 | T H B T B B |
12 | Nurnberg | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | -21 | 40 | B B B B T B |
13 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 39 | B H T T B T |
14 | Magdeburg | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 54 | -8 | 38 | H T H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | -16 | 38 | H T B H T B |
16 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 50 | -14 | 32 | B H B B B B |
17 | Hansa Rostock | 34 | 9 | 4 | 21 | 30 | 57 | -27 | 31 | B B B B B B |
18 | VfL Osnabruck | 34 | 6 | 10 | 18 | 31 | 69 | -38 | 28 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation