Kết quả St. Pauli vs Hannover 96, 00h30 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 13

  • St. Pauli vs Hannover 96: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Fabian Kunze
  • 22'
    0-0
    Nicolo Tresoldi
  • 46'
    0-0
     Andreas Voglsammer
     Nicolo Tresoldi
  • 74'
    Elias Saad
    0-0
  • 75'
    Daniel Sinani  
    Oladapo Afolayan  
    0-0
  • 75'
    0-0
    Andreas Voglsammer
  • 76'
    0-0
     Sebastian Ernst
     Louis Schaub
  • 80'
    0-0
     Sei Muroya
     Jannik Dehm
  • 90'
    0-0
     Max Christiansen
     Enzo Leopold
  • 90'
    0-0
    Ron Robert Zieler
  • 90'
    Etienne Amenyido  
    Johannes Eggestein  
    0-0
  • 90'
    Conor Metcalfe
    0-0
  • St. Pauli vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị

  • St. Pauli3-4-3
    22
    Nikola Vasilj
    3
    Karol Mets
    8
    Eric Smith
    5
    Hauke Wahl
    23
    Philipp Treu
    10
    Marcel Hartel
    24
    Conor Metcalfe
    2
    Manolis Saliakas
    26
    Elias Saad
    11
    Johannes Eggestein
    17
    Oladapo Afolayan
    11
    Louis Schaub
    9
    Nicolo Tresoldi
    16
    Havard Nielsen
    6
    Fabian Kunze
    8
    Enzo Leopold
    18
    Derrick Kohn
    20
    Jannik Dehm
    5
    Phil Neumann
    23
    Marcel Halstenberg
    4
    Bright Akwo Arrey-Mbi
    1
    Ron Robert Zieler
    Hannover 964-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Etienne Amenyido
    15Daniel Sinani
    4David Nemeth
    19Andreas Albers
    16Carlo Boukhalfa
    6Simon Zoller
    30Sascha Burchert
    21Lars Ritzka
    25Adam Dzwigala
    Andreas Voglsammer 32
    Sebastian Ernst 10
    Max Christiansen 13
    Sei Muroya 21
    Antonio Foti 24
    Yannik Luhrs 34
    Leo Weinkauf 30
    Christopher Scott 40
    Kolja Oudenne 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Stefan Leitl
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • St. Pauli vs Hannover 96: Số liệu thống kê

  • St. Pauli
    Hannover 96
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 543
    Số đường chuyền
    436
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 St. Pauli 34 20 9 5 62 36 26 69 B T T B T T
2 Holstein Kiel 34 21 5 8 65 39 26 68 T T B T H T
3 Fortuna Dusseldorf 34 18 9 7 72 40 32 63 T T H T H T
4 Hamburger SV 34 17 7 10 64 44 20 58 H B T T B T
5 Karlsruher SC 34 15 10 9 68 48 20 55 H T T T B T
6 Hannover 96 34 13 13 8 59 44 15 52 H B H T T B
7 SC Paderborn 07 34 15 7 12 54 54 0 52 H T T B T T
8 Greuther Furth 34 14 8 12 50 49 1 50 T B T H H T
9 Hertha Berlin 34 13 9 12 69 59 10 48 T B H B T B
10 Schalke 04 34 12 7 15 53 60 -7 43 T H H T T B
11 SV Elversberg 34 12 7 15 49 63 -14 43 T H B T B B
12 Nurnberg 34 11 7 16 43 64 -21 40 B B B B T B
13 Kaiserslautern 34 11 6 17 59 64 -5 39 B H T T B T
14 Magdeburg 34 9 11 14 46 54 -8 38 H T H B H B
15 Eintracht Braunschweig 34 11 5 18 37 53 -16 38 H T B H T B
16 SV Wehen Wiesbaden 34 8 8 18 36 50 -14 32 B H B B B B
17 Hansa Rostock 34 9 4 21 30 57 -27 31 B B B B B B
18 VfL Osnabruck 34 6 10 18 31 69 -38 28 B B H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation