Kết quả St. Pauli vs Kaiserslautern, 19h00 ngày 20/01
Kết quả St. Pauli vs Kaiserslautern
Nhận định dự đoán St. Pauli vs Kaiserslautern, lúc 19h00 ngày 20/1/2024
Đối đầu St. Pauli vs Kaiserslautern
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ Kaiserslautern gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202419:00
-
St. Pauli 32Kaiserslautern 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.90O 2.75
0.86U 2.75
1.001
1.53X
4.202
4.80Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs Kaiserslautern
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 18
-
St. Pauli vs Kaiserslautern: Diễn biến chính
-
34'Elias Saad (Assist:Marcel Hartel)1-0
-
43'Philipp Treu1-0
-
50'Hauke Wahl1-0
-
55'1-0Boris Tomiak
-
63'1-0Ragnar Ache
Daniel Hanslik -
64'1-0Ba-Muaka Simakala
Tobias Raschl -
64'Marcel Hartel2-0
-
73'2-0Marlon Ritter
-
73'Eric Smith2-0
-
81'2-0Kenny Prince Redondo
Tymoteusz Puchacz -
81'2-0Aaron Opoku
Marlon Ritter -
84'Maurides Roque Junior
Johannes Eggestein2-0 -
84'Etienne Amenyido
Oladapo Afolayan2-0 -
90'Adam Dzwigala
Aljoscha Kemlein2-0 -
90'Carlo Boukhalfa
Elias Saad2-0 -
90'Lars Ritzka
Manolis Saliakas2-0
-
St. Pauli vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli4-3-322Nikola Vasilj23Philipp Treu3Karol Mets5Hauke Wahl2Manolis Saliakas10Marcel Hartel8Eric Smith36Aljoscha Kemlein26Elias Saad11Johannes Eggestein17Oladapo Afolayan19Daniel Hanslik29Richmond Tachie7Marlon Ritter8Jean Zimmer26Filip Kaloc20Tobias Raschl15Tymoteusz Puchacz6Almamy Toure2Boris Tomiak33Jan Elvedi18Julian Krahl
- Đội hình dự bị
-
9Maurides Roque Junior21Lars Ritzka14Etienne Amenyido16Carlo Boukhalfa25Adam Dzwigala4David Nemeth19Andreas Albers30Sascha Burchert15Daniel SinaniBa-Muaka Simakala 24Aaron Opoku 17Ragnar Ache 9Kenny Prince Redondo 11Avdo Spahic 30Kevin Kraus 5Frank Ronstadt 27Julian Niehues 16Filip Stojilkovic 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinDirk Schuster
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê
-
St. PauliKaiserslautern
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút3
-
-
8Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
523Số đường chuyền385
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị0
-
-
10Đánh đầu22
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua7
-
-
26Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn8
-
-
25Ném biên25
-
-
1Woodwork1
-
-
26Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
96Pha tấn công76
-
-
42Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Đức 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Pauli | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 36 | 26 | 69 | B T T B T T |
2 | Holstein Kiel | 34 | 21 | 5 | 8 | 65 | 39 | 26 | 68 | T T B T H T |
3 | Fortuna Dusseldorf | 34 | 18 | 9 | 7 | 72 | 40 | 32 | 63 | T T H T H T |
4 | Hamburger SV | 34 | 17 | 7 | 10 | 64 | 44 | 20 | 58 | H B T T B T |
5 | Karlsruher SC | 34 | 15 | 10 | 9 | 68 | 48 | 20 | 55 | H T T T B T |
6 | Hannover 96 | 34 | 13 | 13 | 8 | 59 | 44 | 15 | 52 | H B H T T B |
7 | SC Paderborn 07 | 34 | 15 | 7 | 12 | 54 | 54 | 0 | 52 | H T T B T T |
8 | Greuther Furth | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 49 | 1 | 50 | T B T H H T |
9 | Hertha Berlin | 34 | 13 | 9 | 12 | 69 | 59 | 10 | 48 | T B H B T B |
10 | Schalke 04 | 34 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | -7 | 43 | T H H T T B |
11 | SV Elversberg | 34 | 12 | 7 | 15 | 49 | 63 | -14 | 43 | T H B T B B |
12 | Nurnberg | 34 | 11 | 7 | 16 | 43 | 64 | -21 | 40 | B B B B T B |
13 | Kaiserslautern | 34 | 11 | 6 | 17 | 59 | 64 | -5 | 39 | B H T T B T |
14 | Magdeburg | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 54 | -8 | 38 | H T H B H B |
15 | Eintracht Braunschweig | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 53 | -16 | 38 | H T B H T B |
16 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 50 | -14 | 32 | B H B B B B |
17 | Hansa Rostock | 34 | 9 | 4 | 21 | 30 | 57 | -27 | 31 | B B B B B B |
18 | VfL Osnabruck | 34 | 6 | 10 | 18 | 31 | 69 | -38 | 28 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation