Kết quả Darmstadt vs Fortuna Dusseldorf, 18h30 ngày 04/08
Kết quả Darmstadt vs Fortuna Dusseldorf
Nhận định Darmstadt 98 vs Fortuna Dusseldorf, 18h30 ngày 4/8
Đối đầu Darmstadt vs Fortuna Dusseldorf
Phong độ Darmstadt gần đây
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202418:30
-
Darmstadt 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.00O 2.75
0.94U 2.75
0.921
2.50X
3.252
2.40Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs Fortuna Dusseldorf
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 1
-
Darmstadt vs Fortuna Dusseldorf: Diễn biến chính
-
54'Fabian Nuernberger0-0
-
55'0-1Aleksandar Vukotic(OW)
-
63'Fraser Hornby
Luca Marseiler0-1 -
69'0-1Jonah Niemiec
Danny Schmidt -
75'Fynn Lakenmacher
Klaus Gjasula0-1 -
75'Merveille Papela
Matthias Bader0-1 -
75'Othmane El Idrissi
Kai Klefisch0-1 -
78'Aleksandar Vukotic0-1
-
80'0-1Andre Hoffmann
-
81'0-1Isak Bergmann Johannesson
-
82'Othmane El Idrissi Card changed0-1
-
83'Othmane El Idrissi0-1
-
84'0-1Joshua Quarshie
Andre Hoffmann -
85'0-1Tim Rossmann
Felix Klaus -
85'0-1Jordy de Wijs
Shinta Appelkamp -
86'0-2Tim Rossmann (Assist:Matthias Zimmermann)
-
87'Tobias Kempe
Oscar Vilhelmsson0-2 -
89'0-2Klaus Sima Suso
Emmanuel Iyoha
-
Darmstadt vs Fortuna Dusseldorf: Đội hình chính và dự bị
-
Darmstadt3-4-2-11Marcel Schuhen20Aleksandar Vukotic23Klaus Gjasula38Clemens Riedel15Fabian Nuernberger28Paul Will17Kai Klefisch2Sergio Lopez Galache8Luca Marseiler26Matthias Bader29Oscar Vilhelmsson22Danny Schmidt11Felix Klaus31Marcel Sobottka8Isak Bergmann Johannesson23Shinta Appelkamp4Ao Tanaka25Matthias Zimmermann3Andre Hoffmann15Tim Oberdorf19Emmanuel Iyoha33Florian Kastenmeier
- Đội hình dự bị
-
9Fraser Hornby19Fynn Lakenmacher47Othmane El Idrissi21Merveille Papela11Tobias Kempe22Karol Niemczycki4Christoph Zimmermann5Matej Maglica16Andreas MullerJonah Niemiec 18Jordy de Wijs 30Joshua Quarshie 5Tim Rossmann 21Klaus Sima Suso 46Robert Kwasigroch 1Takashi Uchino 2Dennis Jastrzembski 27Karim Affo 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Torsten LieberknechtDaniel Thioune
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs Fortuna Dusseldorf: Số liệu thống kê
-
DarmstadtFortuna Dusseldorf
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
8Sút Phạt22
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
415Số đường chuyền530
-
-
83%Chuyền chính xác88%
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị0
-
-
22Đánh đầu12
-
-
13Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn3
-
-
14Ném biên17
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
86Pha tấn công96
-
-
42Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation