Kết quả Eintracht Braunschweig vs Magdeburg, 18h30 ngày 11/08
Kết quả Eintracht Braunschweig vs Magdeburg
Nhận định Eintracht Braunschweig vs 1. FC Magdeburg, 18h30 ngày 11/8
Đối đầu Eintracht Braunschweig vs Magdeburg
Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây
Phong độ Magdeburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202418:30
-
Magdeburg 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.5
0.83U 2.5
0.841
2.45X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Braunschweig vs Magdeburg
-
Sân vận động: Eintracht-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 2
-
Eintracht Braunschweig vs Magdeburg: Diễn biến chính
-
13'0-1Martijn Kaars (Assist:Lubambo Musonda)
-
16'0-1Tatsuya Ito
Baris Atik -
22'0-1Philipp Hercher
Herbert Bockhorn -
46'0-1Andi Hoti
Marcus Mathisen -
46'Fabio Kaufmann
Niklas Tauer0-1 -
46'Marvin Rittmuller
Sanoussy Ba0-1 -
55'0-2Martijn Kaars (Assist:Jean Hugonet)
-
59'0-3Silas Gnaka
-
62'Fabio Di Michele Sanchez
Leon Bell Bell0-3 -
62'Christian Conteh
Levente Szabo0-3 -
67'Rayan Philippe (Assist:Fabio Di Michele Sanchez)1-3
-
73'1-3Connor Krempicki
Abu-Bekir Omer El-Zein -
74'1-3Bryan Silva Teixeira
Livan Burcu -
79'Walid Ould Chikh
Robert Ivanov1-3 -
90'1-3Silas Gnaka
-
Eintracht Braunschweig vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Braunschweig3-5-21Lennart Grill4Jannis Nikolaou6Ermin Bicakcic5Robert Ivanov19Leon Bell Bell44Johan Gomez27Sven Kohler8Niklas Tauer25Sanoussy Ba11Levente Szabo9Rayan Philippe9Martijn Kaars29Livan Burcu23Baris Atik7Herbert Bockhorn25Silas Gnaka14Abu-Bekir Omer El-Zein19Lubambo Musonda24Jean Hugonet16Marcus Mathisen15Daniel Heber1Dominik Reimann
- Đội hình dự bị
-
18Marvin Rittmuller39Robin Krausse23Anderson Lucoqui32Christian Conteh7Fabio Kaufmann10Walid Ould Chikh12Marko Johansson22Fabio Di Michele Sanchez37Sidney RaebigerBryan Silva Teixeira 8Noah Kruth 30Falko Michel 21Philipp Hercher 27Connor Krempicki 13Tatsuya Ito 37Aleksa Marusic 26Mo El Hankouri 11Andi Hoti 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens HartelChristian Titz
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Braunschweig vs Magdeburg: Số liệu thống kê
-
Eintracht BraunschweigMagdeburg
-
10Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
402Số đường chuyền417
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn6
-
-
25Ném biên22
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
17Long pass37
-
-
118Pha tấn công59
-
-
51Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation