Kết quả Fortuna Dusseldorf vs FC Koln, 18h00 ngày 21/09
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs FC Koln
Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs FC Koln
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202418:00
-
FC Koln 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 3
0.87U 3
0.801
2.34X
3.652
2.55Hiệp 1+0
0.98-0
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Dusseldorf vs FC Koln
-
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 6
-
Fortuna Dusseldorf vs FC Koln: Diễn biến chính
-
11'0-0Luca Waldschmidt
-
15'Danny Schmidt0-0
-
21'0-1Eric Martel
-
25'Emmanuel Iyoha1-1
-
46'Giovanni Haag
Danny Schmidt1-1 -
61'1-2Linton Maina (Assist:Tim Lemperle)
-
64'1-2Steffen Tigges
Damion Downs -
70'Valgeir Lunddal Fridriksson
Emmanuel Iyoha1-2 -
70'Jonah Niemiec
Nicolas Gavory1-2 -
78'Vincent Vermeij
Felix Klaus1-2 -
78'Shinta Appelkamp
Tim Rossmann1-2 -
78'1-2Jan Thielmann
-
87'1-2Mathias Olesen
Tim Lemperle -
90'1-2Dominique Heintz
Leart Paqarada -
90'Jonah Niemiec1-2
-
90'1-2Linton Maina
-
90'Jonah Niemiec (Assist:Shinta Appelkamp)2-2
-
Fortuna Dusseldorf vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Dusseldorf4-2-3-133Florian Kastenmeier34Nicolas Gavory3Andre Hoffmann15Tim Oberdorf19Emmanuel Iyoha8Isak Bergmann Johannesson25Matthias Zimmermann21Tim Rossmann22Danny Schmidt11Felix Klaus24Dawid Kownacki42Damion Downs19Tim Lemperle9Luca Waldschmidt37Linton Maina6Eric Martel8Denis Huseinbasic29Jan Thielmann4Timo Hubers24Julian Pauli17Leart Paqarada40Jonas Urbig
- Đội hình dự bị
-
6Giovanni Haag18Jonah Niemiec12Valgeir Lunddal Fridriksson23Shinta Appelkamp9Vincent Vermeij39Noah Mbamba30Jordy de Wijs10Myron van Brederode1Robert KwasigrochDominique Heintz 3Steffen Tigges 21Mathias Olesen 47Sargis Adamyan 23Rasmus Carstensen 18Marvin Obuz 16Max Finkgrafe 35Marvin Schwabe 1Jaka Cuber Potocnik 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel ThiouneGerhard Struber
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Fortuna Dusseldorf vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
Fortuna DusseldorfFC Koln
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút26
-
-
5Sút trúng cầu môn13
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
15Sút Phạt11
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
471Số đường chuyền428
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
30Đánh đầu32
-
-
11Đánh đầu thành công20
-
-
11Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn4
-
-
26Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
36Long pass28
-
-
74Pha tấn công70
-
-
33Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation