Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg, 00h30 ngày 21/12
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg
Nhận định, soi kèo Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg, 0h30 ngày 21/12
Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Phong độ Magdeburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202400:30
-
Fortuna Dusseldorf 2 12Magdeburg 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 2.75
0.92U 2.75
0.941
1.80X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg
-
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 17
-
Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg: Diễn biến chính
-
11'0-1Martijn Kaars (Assist:Bryan Silva Teixeira)
-
15'Isak Bergmann Johannesson (Assist:Tim Oberdorf)1-1
-
31'Tim Rossmann1-1
-
42'Tim Rossmann (Assist:Marcel Sobottka)2-1
-
57'2-1Daniel Heber
-
61'Andre Hoffmann2-1
-
62'2-1Alexander Nollenberger
Connor Krempicki -
62'2-1Silas Gnaka
-
66'2-1Xavier Amaechi
Bryan Silva Teixeira -
67'2-2Baris Atik (Assist:Martijn Kaars)
-
70'2-3Martijn Kaars (Assist:Xavier Amaechi)
-
73'2-3Baris Atik
-
75'Jonah Niemiec
Valgeir Lunddal Fridriksson2-3 -
77'Tim Rossmann2-3
-
83'Matthias Zimmermann
Marcel Sobottka2-3 -
83'Vincent Vermeij
Myron van Brederode2-3 -
87'2-4Mo El Hankouri (Assist:Baris Atik)
-
88'Dzenan Pejcinovic
Dawid Kownacki2-4 -
88'Noah Mbamba
Giovanni Haag2-4 -
89'2-4Abu-Bekir Omer El-Zein
Silas Gnaka -
89'2-4Falko Michel
Baris Atik -
90'2-5Philipp Hercher
-
90'2-5Philipp Hercher Goal awarded
-
Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Dusseldorf3-4-2-133Florian Kastenmeier20Jamil Siebert3Andre Hoffmann15Tim Oberdorf21Tim Rossmann6Giovanni Haag31Marcel Sobottka12Valgeir Lunddal Fridriksson10Myron van Brederode8Isak Bergmann Johannesson24Dawid Kownacki8Bryan Silva Teixeira9Martijn Kaars23Baris Atik25Silas Gnaka27Philipp Hercher11Mo El Hankouri13Connor Krempicki24Jean Hugonet16Marcus Mathisen15Daniel Heber1Dominik Reimann
- Đội hình dự bị
-
39Noah Mbamba7Dzenan Pejcinovic18Jonah Niemiec25Matthias Zimmermann9Vincent Vermeij5Joshua Quarshie11Felix Klaus22Danny Schmidt1Robert KwasigrochAlexander Nollenberger 17Falko Michel 21Xavier Amaechi 20Abu-Bekir Omer El-Zein 14Pierre Nadjombe 22Tobias Muller 5Tatsuya Ito 37Aleksa Marusic 26Robert Kampa 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel ThiouneChristian Titz
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Fortuna Dusseldorf vs Magdeburg: Số liệu thống kê
-
Fortuna DusseldorfMagdeburg
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
11Sút Phạt8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
346Số đường chuyền582
-
-
83%Chuyền chính xác91%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị3
-
-
20Đánh đầu8
-
-
8Đánh đầu thành công6
-
-
6Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn4
-
-
13Ném biên9
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
-
18Long pass27
-
-
77Pha tấn công104
-
-
29Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation