Kết quả Fortuna Dusseldorf vs SV Elversberg, 19h00 ngày 23/11
Kết quả Fortuna Dusseldorf vs SV Elversberg
Đối đầu Fortuna Dusseldorf vs SV Elversberg
Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Phong độ SV Elversberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:00
-
SV Elversberg 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 3
1.03U 3
0.831
1.95X
3.752
3.30Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Dusseldorf vs SV Elversberg
-
Sân vận động: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 13
-
Fortuna Dusseldorf vs SV Elversberg: Diễn biến chính
-
34'Andre Hoffmann0-0
-
46'0-0Lukas Petkov
Manuel Feil -
58'0-1Fisnik Asllani
-
62'Dawid Kownacki
Danny Schmidt0-1 -
62'Jonah Niemiec
Felix Klaus0-1 -
65'0-2Lukas Petkov (Assist:Muhammed Damar)
-
74'0-2Filimon Gerezgiher
Tom Zimmerschied -
74'Marcel Sobottka0-2
-
79'Jamil Siebert
Andre Hoffmann0-2 -
79'Shinta Appelkamp
Emmanuel Iyoha0-2 -
79'0-2Lukas Petkov
-
83'Dzenan Pejcinovic Penalty cancelled0-2
-
85'0-2Arne Sicker
Muhammed Damar -
90'0-2Luca Pascal Schnellbacher
Fisnik Asllani -
90'Vincent Vermeij
Marcel Sobottka0-2
-
Fortuna Dusseldorf vs SV Elversberg: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Dusseldorf4-4-233Florian Kastenmeier19Emmanuel Iyoha15Tim Oberdorf3Andre Hoffmann25Matthias Zimmermann21Tim Rossmann8Isak Bergmann Johannesson31Marcel Sobottka11Felix Klaus7Dzenan Pejcinovic22Danny Schmidt10Fisnik Asllani7Manuel Feil30Muhammed Damar29Tom Zimmerschied23Carlo Sickinger17Frederik Schmahl2Elias Baum19Lukas Pinckert31Maximilian Rohr33Maurice Neubauer20Nicolas Kristof
- Đội hình dự bị
-
20Jamil Siebert18Jonah Niemiec23Shinta Appelkamp9Vincent Vermeij24Dawid Kownacki6Giovanni Haag26Florian Schock12Valgeir Lunddal Fridriksson10Myron van BrederodeFilimon Gerezgiher 27Arne Sicker 26Lukas Petkov 25Luca Pascal Schnellbacher 24Mohammad Mahmoud 18Luca Durholtz 11Frank Lehmann 1Tim Boss 28Paul Stock 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel ThiouneHorst Steffen
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Fortuna Dusseldorf vs SV Elversberg: Số liệu thống kê
-
Fortuna DusseldorfSV Elversberg
-
12Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
10Cản sút3
-
-
10Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
523Số đường chuyền369
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
42Đánh đầu20
-
-
18Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn3
-
-
20Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass33
-
-
100Pha tấn công49
-
-
65Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | T T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
4 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 27 | 3 | 26 | H T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 24 | T T H H T B |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 22 | B H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | 9 | 39 | -30 | 11 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation